legally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hợp pháp, tuân theo pháp luật, được pháp luật cho phép.
Definition (English Meaning)
In a way that is allowed by the law.
Ví dụ Thực tế với 'Legally'
-
"The company was legally required to disclose its financial information."
"Công ty bị yêu cầu theo luật phải công khai thông tin tài chính của mình."
-
"He legally changed his name."
"Anh ta đã thay đổi tên một cách hợp pháp."
-
"The contract was legally binding."
"Hợp đồng có ràng buộc pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: legally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'legally' thường được dùng để chỉ hành động, thỏa thuận, hoặc tình huống tuân thủ theo các quy định của pháp luật. Nó nhấn mạnh tính chính thức và sự chấp nhận của pháp luật đối với một vấn đề nào đó. Khác với 'lawfully' có thể mang nghĩa rộng hơn (bao gồm cả tuân thủ các quy tắc đạo đức và luân lý xã hội ngoài luật pháp), 'legally' tập trung hoàn toàn vào khía cạnh pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với 'legally' để chỉ rõ bối cảnh pháp lý:
- 'Legally under': Theo quy định của luật pháp...
- 'Legally in accordance with': Tuân thủ theo luật pháp...
- 'Legally within': Nằm trong khuôn khổ luật pháp...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.