(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adore
B2

adore

động từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu mến thích mê mê mẩn quý mến yêu thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

yêu mến, kính trọng ai đó sâu sắc

Definition (English Meaning)

to love and respect someone deeply

Ví dụ Thực tế với 'Adore'

  • "I absolutely adore chocolate."

    "Tôi cực kỳ thích sô cô la."

  • "She adores her grandchildren."

    "Cô ấy yêu mến các cháu của mình."

  • "They adore spending time together."

    "Họ thích dành thời gian bên nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hate(ghét)
detest(căm ghét)

Từ liên quan (Related Words)

worship(tôn thờ)
admire(ngưỡng mộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Adore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adore' diễn tả một tình cảm yêu thương, quý mến, kính trọng sâu sắc, thường là sự ngưỡng mộ hoặc yêu thích mãnh liệt. Nó mạnh hơn 'like' và 'love' trong một số ngữ cảnh, thể hiện sự tôn thờ hoặc yêu thích cuồng nhiệt. So với 'worship' (tôn thờ), 'adore' có sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường được dùng để nói về tình cảm với con người, vật nuôi, hoặc hoạt động yêu thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Trong một số trường hợp hiếm hoi, 'adore' có thể đi với 'for' để diễn tả lý do yêu thích, ví dụ: 'I adore her for her kindness.' (Tôi yêu mến cô ấy vì sự tốt bụng của cô ấy). Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)