adore
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adore'
Giải nghĩa Tiếng Việt
yêu mến, kính trọng ai đó sâu sắc
Definition (English Meaning)
to love and respect someone deeply
Ví dụ Thực tế với 'Adore'
-
"I absolutely adore chocolate."
"Tôi cực kỳ thích sô cô la."
-
"She adores her grandchildren."
"Cô ấy yêu mến các cháu của mình."
-
"They adore spending time together."
"Họ thích dành thời gian bên nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adore'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adore'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adore' diễn tả một tình cảm yêu thương, quý mến, kính trọng sâu sắc, thường là sự ngưỡng mộ hoặc yêu thích mãnh liệt. Nó mạnh hơn 'like' và 'love' trong một số ngữ cảnh, thể hiện sự tôn thờ hoặc yêu thích cuồng nhiệt. So với 'worship' (tôn thờ), 'adore' có sắc thái nhẹ nhàng hơn, thường được dùng để nói về tình cảm với con người, vật nuôi, hoặc hoạt động yêu thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Trong một số trường hợp hiếm hoi, 'adore' có thể đi với 'for' để diễn tả lý do yêu thích, ví dụ: 'I adore her for her kindness.' (Tôi yêu mến cô ấy vì sự tốt bụng của cô ấy). Tuy nhiên, cấu trúc này không phổ biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adore'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.