deeply
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deeply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ lớn; sâu sắc; mãnh liệt.
Ví dụ Thực tế với 'Deeply'
-
"She was deeply affected by the news."
"Cô ấy đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi tin tức."
-
"I am deeply grateful for your help."
"Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn."
-
"She was deeply involved in the project."
"Cô ấy tham gia sâu vào dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deeply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: deeply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deeply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deeply' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ, cường độ của một cảm xúc, hành động, hoặc trạng thái. Nó khác với 'deep' (tính từ) ở chỗ nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, trong khi 'deep' mô tả một danh từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', thường diễn tả sự chìm đắm, ngập tràn trong một trạng thái cảm xúc hoặc suy nghĩ. Ví dụ: 'deeply in love'. Khi đi với 'with', thường mô tả một cảm xúc hoặc thái độ mạnh mẽ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'deeply concerned with the environment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deeply'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was deeply moved when she heard the news.
|
Cô ấy đã vô cùng xúc động khi nghe tin. |
| Phủ định |
Although he seemed calm, he wasn't deeply affected by the criticism.
|
Mặc dù anh ấy có vẻ bình tĩnh, anh ấy không bị ảnh hưởng sâu sắc bởi những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Since the topic is so important, do you deeply consider all the implications before making a decision?
|
Vì chủ đề này rất quan trọng, bạn có cân nhắc sâu sắc tất cả các hệ quả trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was deeply affected by the music was obvious.
|
Việc anh ấy bị ảnh hưởng sâu sắc bởi âm nhạc là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
It isn't clear whether she deeply regretted her decision.
|
Không rõ liệu cô ấy có thực sự hối hận về quyết định của mình hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the company was deeply involved in the scandal remains unknown.
|
Việc công ty có liên quan sâu sắc đến vụ bê bối hay không vẫn chưa được biết. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She deeply appreciated his help.
|
Cô ấy đánh giá cao sự giúp đỡ của anh ấy. |
| Phủ định |
Only in retrospect did I deeply regret my decision.
|
Chỉ khi nhìn lại, tôi mới hối hận sâu sắc về quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Had I deeply considered the consequences, would I have made the same choice?
|
Nếu tôi đã cân nhắc kỹ lưỡng hậu quả, liệu tôi có đưa ra lựa chọn tương tự không? |