cherish
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cherish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yêu thương, trân trọng, ấp ủ, giữ gìn cẩn thận (ai đó hoặc cái gì đó) một cách trìu mến.
Definition (English Meaning)
To protect and care for (someone or something) lovingly.
Ví dụ Thực tế với 'Cherish'
-
"I will always cherish the memories we made together."
"Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm chúng ta đã cùng nhau tạo nên."
-
"He cherished the hope that she would come back."
"Anh ấy ấp ủ hy vọng rằng cô ấy sẽ quay trở lại."
-
"She cherished the antique clock she inherited from her grandmother."
"Cô ấy trân trọng chiếc đồng hồ cổ mà cô ấy được thừa kế từ bà của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cherish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cherish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cherish' mang sắc thái tình cảm sâu sắc hơn so với 'like' hay 'value'. Nó thường được dùng để diễn tả sự yêu mến, trân trọng những điều quan trọng, có ý nghĩa tinh thần lớn lao đối với người nói. So với 'treasure', 'cherish' nhấn mạnh hơn vào hành động chăm sóc, bảo vệ. Ví dụ, bạn có thể 'cherish' một kỷ niệm, một mối quan hệ, hoặc một vật gia truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' có thể đi kèm khi muốn nhấn mạnh cảm xúc hoặc hành động đi kèm với sự trân trọng: 'She cherished him with all her heart.' (Cô ấy trân trọng anh ấy bằng cả trái tim mình.). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cherish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.