(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cherish
B2

cherish

động từ

Nghĩa tiếng Việt

trân trọng yêu quý ấp ủ giữ gìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cherish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yêu thương, trân trọng, ấp ủ, giữ gìn cẩn thận (ai đó hoặc cái gì đó) một cách trìu mến.

Definition (English Meaning)

To protect and care for (someone or something) lovingly.

Ví dụ Thực tế với 'Cherish'

  • "I will always cherish the memories we made together."

    "Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm chúng ta đã cùng nhau tạo nên."

  • "He cherished the hope that she would come back."

    "Anh ấy ấp ủ hy vọng rằng cô ấy sẽ quay trở lại."

  • "She cherished the antique clock she inherited from her grandmother."

    "Cô ấy trân trọng chiếc đồng hồ cổ mà cô ấy được thừa kế từ bà của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cherish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

treasure(trân quý, quý trọng)
value(coi trọng, đánh giá cao)
appreciate(trân trọng, biết ơn)
adore(yêu mến, ngưỡng mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

love(tình yêu)
affection(tình cảm, sự yêu mến)
memory(kỷ niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Cherish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cherish' mang sắc thái tình cảm sâu sắc hơn so với 'like' hay 'value'. Nó thường được dùng để diễn tả sự yêu mến, trân trọng những điều quan trọng, có ý nghĩa tinh thần lớn lao đối với người nói. So với 'treasure', 'cherish' nhấn mạnh hơn vào hành động chăm sóc, bảo vệ. Ví dụ, bạn có thể 'cherish' một kỷ niệm, một mối quan hệ, hoặc một vật gia truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Giới từ 'with' có thể đi kèm khi muốn nhấn mạnh cảm xúc hoặc hành động đi kèm với sự trân trọng: 'She cherished him with all her heart.' (Cô ấy trân trọng anh ấy bằng cả trái tim mình.). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cherish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)