adp (adenosine diphosphate)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adp (adenosine diphosphate)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nucleotide bao gồm adenosine và hai nhóm phosphate, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền năng lượng bên trong tế bào.
Definition (English Meaning)
A nucleotide composed of adenosine and two phosphate groups, playing a crucial role in energy transfer within cells.
Ví dụ Thực tế với 'Adp (adenosine diphosphate)'
-
"The enzyme ATP synthase uses the energy from the proton gradient to convert ADP to ATP."
"Enzyme ATP synthase sử dụng năng lượng từ gradient proton để chuyển đổi ADP thành ATP."
-
"The ratio of ATP to ADP in a cell is a key indicator of its energy status."
"Tỷ lệ ATP trên ADP trong một tế bào là một chỉ số quan trọng về trạng thái năng lượng của nó."
-
"During muscle contraction, ATP is hydrolyzed to ADP, releasing energy for the movement."
"Trong quá trình co cơ, ATP bị thủy phân thành ADP, giải phóng năng lượng cho chuyển động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adp (adenosine diphosphate)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adenosine diphosphate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adp (adenosine diphosphate)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ADP là một phân tử quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng. Nó hình thành khi ATP (adenosine triphosphate) mất đi một nhóm phosphate, giải phóng năng lượng. ADP sau đó có thể được phosphoryl hóa trở lại thành ATP, tái tạo năng lượng cho tế bào. So với ATP, ADP mang ít năng lượng hơn và cần được tái phosphoryl hóa để tiếp tục cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào. Sự khác biệt chính giữa ATP và ADP là số lượng nhóm phosphate mà chúng mang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: ADP is involved *in* energy transfer.
For: ADP is a substrate *for* ATP synthase.
To: ADP is converted *to* ATP.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adp (adenosine diphosphate)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.