(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phosphate
B2

phosphate

noun

Nghĩa tiếng Việt

phosphate muối phosphate
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phosphate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một muối hoặc ester của axit phosphoric, chứa anion PO₄³⁻ hoặc một organophosphate.

Definition (English Meaning)

A salt or ester of phosphoric acid, containing the anion PO₄³⁻ or an organophosphate.

Ví dụ Thực tế với 'Phosphate'

  • "Phosphate is an essential nutrient for plant growth."

    "Phosphate là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng."

  • "The soil was tested for its phosphate content."

    "Đất đã được kiểm tra hàm lượng phosphate."

  • "Phosphate detergents have been banned in some areas."

    "Chất tẩy rửa phosphate đã bị cấm ở một số khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phosphate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phosphate
  • Adjective: phosphatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phosphorus(phospho)
fertilizer(phân bón)
DNA(ADN)
ATP(ATP)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Phosphate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hóa học và sinh học, 'phosphate' thường đề cập đến ion phosphate (PO₄³⁻), các muối chứa ion này, hoặc các ester phosphate hữu cơ. Các phosphate rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm quá trình trao đổi năng lượng (ATP) và cấu trúc DNA/RNA. Trong nông nghiệp, phosphate là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho thực vật, thường được sử dụng trong phân bón.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **phosphate of**: Chỉ thành phần, ví dụ 'phosphate of calcium' (phosphate canxi).
* **phosphate in**: Chỉ sự tồn tại, ví dụ 'phosphate in fertilizers' (phosphate trong phân bón).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phosphate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fertilizer, which contains phosphate, is essential for healthy plant growth.
Loại phân bón, chứa phosphate, rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng.
Phủ định
The river, where phosphate levels are not regulated, suffers from algal blooms.
Con sông, nơi mà nồng độ phosphate không được kiểm soát, chịu ảnh hưởng từ sự nở hoa của tảo.
Nghi vấn
Is this the soil whose phosphatic content is ideal for growing tomatoes?
Đây có phải là loại đất có hàm lượng phosphatic lý tưởng để trồng cà chua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)