(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adriatic
B2

adriatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc biển Adriatic liên quan đến biển Adriatic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adriatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến biển Adriatic.

Definition (English Meaning)

Of or relating to the Adriatic Sea.

Ví dụ Thực tế với 'Adriatic'

  • "The Adriatic coast is known for its beautiful beaches."

    "Bờ biển Adriatic nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp."

  • "Adriatic tourism is a significant part of the local economy."

    "Du lịch Adriatic là một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương."

  • "The Adriatic Sea is known for its clear blue waters."

    "Biển Adriatic nổi tiếng với làn nước trong xanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adriatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adriatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Adriatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các địa điểm, động thực vật, hoặc các đặc điểm khác liên quan đến khu vực biển Adriatic. Không có nhiều sắc thái nghĩa khác ngoài việc chỉ rõ nguồn gốc hoặc liên quan đến biển Adriatic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adriatic'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Adriatic coast offers stunning views.
Bờ biển Adriatic mang đến những cảnh quan tuyệt đẹp.
Phủ định
Not only did the Adriatic storm cause damage, but it also disrupted travel plans.
Không chỉ cơn bão Adriatic gây ra thiệt hại, mà nó còn làm gián đoạn kế hoạch du lịch.
Nghi vấn
Should the Adriatic winds shift, the sailing conditions will improve dramatically.
Nếu gió Adriatic đổi hướng, điều kiện đi thuyền sẽ cải thiện đáng kể.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The adriatic coast is beautiful.
Bờ biển Adriatic rất đẹp.
Phủ định
The adriatic sea is not always calm.
Biển Adriatic không phải lúc nào cũng lặng sóng.
Nghi vấn
Is the adriatic climate suitable for growing olives?
Khí hậu Adriatic có phù hợp để trồng ô liu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ship was sailing on the Adriatic Sea, enjoying the calm waters.
Con tàu đang đi thuyền trên biển Adriatic, tận hưởng làn nước êm đềm.
Phủ định
They were not exploring the Adriatic coast because of the storm.
Họ đã không khám phá bờ biển Adriatic vì cơn bão.
Nghi vấn
Were they swimming in the Adriatic despite the cold weather?
Họ có đang bơi ở biển Adriatic bất chấp thời tiết lạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)