ionian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ionian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Ionia, một vùng đất cổ của Hy Lạp, cư dân của nó hoặc phương ngữ Hy Lạp của họ.
Definition (English Meaning)
Relating to Ionia, an ancient region of Greece, its inhabitants, or their dialect of Greek.
Ví dụ Thực tế với 'Ionian'
-
"The Ionian islands are known for their beautiful beaches."
"Các đảo Ionian nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp."
-
"Ionian architecture is characterized by its elegant columns."
"Kiến trúc Ionian được đặc trưng bởi các cột thanh lịch của nó."
-
"The Ionian Sea separates Greece from Italy."
"Biển Ionian ngăn cách Hy Lạp với Ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ionian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ionian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ionian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, lịch sử hoặc địa lý của khu vực Ionia cổ đại. Trong âm nhạc, nó đề cập đến một chế độ âm nhạc cụ thể (tương đương với điệu trưởng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ionian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.