(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mediterranean
B2

mediterranean

adjective

Nghĩa tiếng Việt

Địa Trung Hải vùng Địa Trung Hải thuộc Địa Trung Hải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediterranean'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về Địa Trung Hải hoặc các khu vực giáp ranh nó.

Definition (English Meaning)

Relating to the Mediterranean Sea or the regions bordering it.

Ví dụ Thực tế với 'Mediterranean'

  • "The Mediterranean diet is known for its health benefits."

    "Chế độ ăn Địa Trung Hải nổi tiếng với những lợi ích sức khỏe của nó."

  • "Many ancient civilizations flourished around the Mediterranean."

    "Nhiều nền văn minh cổ đại đã phát triển mạnh mẽ xung quanh Địa Trung Hải."

  • "The Mediterranean climate is ideal for growing olives and grapes."

    "Khí hậu Địa Trung Hải rất lý tưởng để trồng ô liu và nho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mediterranean'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Mediterranean (biển Địa Trung Hải)
  • Adjective: mediterranean (thuộc Địa Trung Hải)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Mediterranean'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh về địa lý, khí hậu, văn hóa và lịch sử liên quan đến khu vực Địa Trung Hải. Ví dụ, 'Mediterranean climate' ám chỉ khí hậu ôn hòa, khô nóng vào mùa hè và ẩm ướt vào mùa đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of around

'in the Mediterranean' chỉ vị trí nằm trong biển Địa Trung Hải. 'of the Mediterranean' biểu thị đặc điểm, nguồn gốc từ Địa Trung Hải. 'around the Mediterranean' chỉ khu vực xung quanh biển Địa Trung Hải.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediterranean'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience the mediterranean climate is to understand the joy of endless summer days.
Trải nghiệm khí hậu Địa Trung Hải là hiểu được niềm vui của những ngày hè bất tận.
Phủ định
Not to visit the Mediterranean Sea is to miss out on a crucial part of European history.
Không đến thăm biển Địa Trung Hải là bỏ lỡ một phần quan trọng của lịch sử châu Âu.
Nghi vấn
Why choose to live anywhere else when you can experience the mediterranean lifestyle?
Tại sao lại chọn sống ở nơi khác khi bạn có thể trải nghiệm lối sống Địa Trung Hải?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is mediterranean, the plants grow well.
Nếu thời tiết mang tính Địa Trung Hải, cây cối phát triển tốt.
Phủ định
When the temperature isn't mediterranean, some mediterranean plants don't survive.
Khi nhiệt độ không phải kiểu Địa Trung Hải, một số cây Địa Trung Hải không sống sót được.
Nghi vấn
If you visit Greece, do you experience mediterranean weather?
Nếu bạn đến thăm Hy Lạp, bạn có trải nghiệm thời tiết Địa Trung Hải không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the Mediterranean climate suited her perfectly.
Cô ấy nói rằng khí hậu Địa Trung Hải rất phù hợp với cô ấy.
Phủ định
He told me that he didn't think the Mediterranean Sea was warm enough to swim in during winter.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ Biển Địa Trung Hải đủ ấm để bơi vào mùa đông.
Nghi vấn
They asked if the restaurant served Mediterranean cuisine.
Họ hỏi liệu nhà hàng có phục vụ ẩm thực Địa Trung Hải không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)