mediterranean
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediterranean'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về Địa Trung Hải hoặc các khu vực giáp ranh nó.
Ví dụ Thực tế với 'Mediterranean'
-
"The Mediterranean diet is known for its health benefits."
"Chế độ ăn Địa Trung Hải nổi tiếng với những lợi ích sức khỏe của nó."
-
"Many ancient civilizations flourished around the Mediterranean."
"Nhiều nền văn minh cổ đại đã phát triển mạnh mẽ xung quanh Địa Trung Hải."
-
"The Mediterranean climate is ideal for growing olives and grapes."
"Khí hậu Địa Trung Hải rất lý tưởng để trồng ô liu và nho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mediterranean'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Mediterranean (biển Địa Trung Hải)
- Adjective: mediterranean (thuộc Địa Trung Hải)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mediterranean'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh về địa lý, khí hậu, văn hóa và lịch sử liên quan đến khu vực Địa Trung Hải. Ví dụ, 'Mediterranean climate' ám chỉ khí hậu ôn hòa, khô nóng vào mùa hè và ẩm ướt vào mùa đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the Mediterranean' chỉ vị trí nằm trong biển Địa Trung Hải. 'of the Mediterranean' biểu thị đặc điểm, nguồn gốc từ Địa Trung Hải. 'around the Mediterranean' chỉ khu vực xung quanh biển Địa Trung Hải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediterranean'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience the mediterranean climate is to understand the joy of endless summer days.
|
Trải nghiệm khí hậu Địa Trung Hải là hiểu được niềm vui của những ngày hè bất tận. |
| Phủ định |
Not to visit the Mediterranean Sea is to miss out on a crucial part of European history.
|
Không đến thăm biển Địa Trung Hải là bỏ lỡ một phần quan trọng của lịch sử châu Âu. |
| Nghi vấn |
Why choose to live anywhere else when you can experience the mediterranean lifestyle?
|
Tại sao lại chọn sống ở nơi khác khi bạn có thể trải nghiệm lối sống Địa Trung Hải? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is mediterranean, the plants grow well.
|
Nếu thời tiết mang tính Địa Trung Hải, cây cối phát triển tốt. |
| Phủ định |
When the temperature isn't mediterranean, some mediterranean plants don't survive.
|
Khi nhiệt độ không phải kiểu Địa Trung Hải, một số cây Địa Trung Hải không sống sót được. |
| Nghi vấn |
If you visit Greece, do you experience mediterranean weather?
|
Nếu bạn đến thăm Hy Lạp, bạn có trải nghiệm thời tiết Địa Trung Hải không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the Mediterranean climate suited her perfectly.
|
Cô ấy nói rằng khí hậu Địa Trung Hải rất phù hợp với cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that he didn't think the Mediterranean Sea was warm enough to swim in during winter.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ Biển Địa Trung Hải đủ ấm để bơi vào mùa đông. |
| Nghi vấn |
They asked if the restaurant served Mediterranean cuisine.
|
Họ hỏi liệu nhà hàng có phục vụ ẩm thực Địa Trung Hải không. |