adulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngưỡng mộ hoặc ca ngợi quá mức; sự tâng bốc, xu nịnh.
Definition (English Meaning)
Excessive admiration or praise.
Ví dụ Thực tế với 'Adulation'
-
"The rock star enjoyed the adulation of his fans."
"Ngôi sao nhạc rock rất thích sự tâng bốc của người hâm mộ."
-
"She was disgusted by the adulation the media gave the corrupt politician."
"Cô ấy ghê tởm sự tâng bốc mà giới truyền thông dành cho chính trị gia tham nhũng đó."
-
"The actor tried to deflect the adulation of his admirers."
"Nam diễn viên cố gắng né tránh sự tâng bốc của những người ngưỡng mộ mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adulation thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự ca ngợi đến mức lố bịch, không chân thành, nhằm mục đích lấy lòng hoặc lợi dụng. Nó khác với 'admiration' (sự ngưỡng mộ) đơn thuần, vốn chỉ là sự tôn trọng và đánh giá cao một cách chân thành. 'Flattery' (sự tâng bốc) cũng gần nghĩa, nhưng 'adulation' có mức độ mạnh mẽ và thái quá hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Adulation of’ thường được dùng để chỉ đối tượng được tâng bốc. ‘Adulation for’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả cảm xúc tâng bốc dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'The adulation of the fans was overwhelming.' (Sự tâng bốc của người hâm mộ thật choáng ngợp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adulation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The celebrity, whose every appearance was met with adulation, seemed uncomfortable with the constant attention.
|
Người nổi tiếng, người mà mỗi lần xuất hiện đều được chào đón bằng sự ngưỡng mộ, có vẻ không thoải mái với sự chú ý liên tục. |
| Phủ định |
The politician, who expected adulation after his speech, was met with silence instead.
|
Chính trị gia, người mong đợi sự ngưỡng mộ sau bài phát biểu của mình, thay vào đó lại nhận được sự im lặng. |
| Nghi vấn |
Is she the artist, whose work receives such widespread adulation, that you were telling me about?
|
Có phải cô ấy là nghệ sĩ, người mà tác phẩm của cô ấy nhận được sự ngưỡng mộ rộng rãi như vậy, mà bạn đã kể cho tôi nghe không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performer basked in the audience's adulation after the stunning performance.
|
Người biểu diễn đắm mình trong sự ngưỡng mộ của khán giả sau màn trình diễn tuyệt vời. |
| Phủ định |
Despite his efforts, the politician did not receive the adulation he expected from the voters.
|
Mặc dù đã nỗ lực, chính trị gia không nhận được sự ngưỡng mộ mà ông mong đợi từ cử tri. |
| Nghi vấn |
Is such overwhelming adulation truly deserved, or is it simply a fleeting trend?
|
Liệu sự ngưỡng mộ quá mức như vậy có thực sự xứng đáng, hay nó chỉ là một xu hướng nhất thời? |