(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ idolization
C1

idolization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tôn sùng sự thần tượng hóa sự sùng bái sự ngưỡng mộ quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Idolization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngưỡng mộ, tôn sùng hoặc yêu mến ai đó hoặc điều gì đó một cách quá mức.

Definition (English Meaning)

The act of greatly admiring, adoring, or loving someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Idolization'

  • "The idolization of pop stars is common among teenagers."

    "Việc tôn sùng các ngôi sao nhạc pop là điều phổ biến ở thanh thiếu niên."

  • "His idolization of the coach blinded him to the team's weaknesses."

    "Sự tôn sùng huấn luyện viên của anh ấy đã che mắt anh ấy trước những điểm yếu của đội."

  • "The idolization of wealth can lead to unhappiness."

    "Sự tôn sùng sự giàu có có thể dẫn đến bất hạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Idolization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: idolization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticism(sự chỉ trích)
disregard(sự coi thường)
contempt(sự khinh miệt)

Từ liên quan (Related Words)

celebrity culture(văn hóa người nổi tiếng)
fanaticism(chủ nghĩa cuồng tín) hero worship(sùng bái anh hùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Idolization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Idolization thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc. Tuy nhiên, nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu sự ngưỡng mộ này dẫn đến việc bỏ qua những khuyết điểm hoặc đánh giá không thực tế về đối tượng được ngưỡng mộ. So với 'admiration' (sự ngưỡng mộ), 'idolization' có mức độ mạnh hơn và thường liên quan đến việc coi ai đó như một hình mẫu lý tưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

'Idolization of' thường được sử dụng để chỉ sự ngưỡng mộ dành cho một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'the idolization of celebrities'. 'Idolization towards' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh hướng của sự ngưỡng mộ. Ví dụ: 'his idolization towards his father'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Idolization'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His idolization of the athlete is obvious.
Sự thần tượng của anh ấy đối với vận động viên đó là điều hiển nhiên.
Phủ định
She does not show idolization towards celebrities.
Cô ấy không thể hiện sự thần tượng đối với những người nổi tiếng.
Nghi vấn
Does he admit his idolization of the singer?
Anh ấy có thừa nhận sự thần tượng của mình đối với ca sĩ đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)