(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debased
C1

debased

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị suy đồi bị hạ thấp giá trị bị làm cho hư hỏng bị xuống cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debased'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị làm giảm phẩm chất, giá trị; bị suy đồi về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

Reduced in quality or value; morally corrupt.

Ví dụ Thực tế với 'Debased'

  • "The debased currency led to widespread economic instability."

    "Đồng tiền bị mất giá dẫn đến sự bất ổn kinh tế lan rộng."

  • "The once-respected politician became debased after the bribery scandal."

    "Chính trị gia từng được kính trọng đã trở nên suy đồi sau vụ bê bối hối lộ."

  • "The debased language used in online forums is a cause for concern."

    "Ngôn ngữ bị suy đồi được sử dụng trong các diễn đàn trực tuyến là một nguyên nhân đáng lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debased'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: debase
  • Adjective: debased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure(tinh khiết)
noble(cao quý)
valued(được coi trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Debased'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'debased' thường được sử dụng để mô tả những thứ đã mất đi sự tinh khiết, giá trị hoặc phẩm chất ban đầu của nó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự suy thoái, xuống cấp về mặt đạo đức, giá trị hoặc chất lượng. So với 'degraded', 'debased' nhấn mạnh hơn vào sự mất mát giá trị ban đầu và thường liên quan đến yếu tố đạo đức, tài chính hoặc sự tinh khiết. Trong khi 'corrupted' chỉ sự tha hóa, 'debased' nhấn mạnh sự suy giảm giá trị hoặc chất lượng vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debased'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician debased himself: he accepted bribes to secure votes.
Nhà chính trị đã tự hạ thấp bản thân: ông ta nhận hối lộ để đảm bảo phiếu bầu.
Phủ định
The company didn't debase its products: it maintained its high standards, despite the financial difficulties.
Công ty đã không làm giảm giá trị sản phẩm của mình: nó vẫn duy trì các tiêu chuẩn cao, mặc dù gặp khó khăn về tài chính.
Nghi vấn
Did he debase the currency: did he print more money, causing inflation?
Ông ta có làm mất giá trị tiền tệ không: ông ta đã in thêm tiền, gây ra lạm phát?
(Vị trí vocab_tab4_inline)