(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adversity
C1

adversity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghịch cảnh tai ương khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adversity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống khó khăn hoặc không may; nghịch cảnh, tai ương.

Definition (English Meaning)

A difficult or unpleasant situation; hardship.

Ví dụ Thực tế với 'Adversity'

  • "She overcame many adversities in her life."

    "Cô ấy đã vượt qua nhiều nghịch cảnh trong cuộc đời."

  • "The company has faced considerable adversity in recent years."

    "Công ty đã phải đối mặt với nghịch cảnh đáng kể trong những năm gần đây."

  • "He showed great courage in the face of adversity."

    "Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn khi đối mặt với nghịch cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adversity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hardship(sự gian khổ)
tribulation(sự đau khổ)
misfortune(sự rủi ro, bất hạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

prosperity(sự thịnh vượng)
fortune(sự may mắn)
success(sự thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Adversity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adversity đề cập đến những khó khăn, thử thách hoặc hoàn cảnh bất lợi mà một người hoặc một nhóm phải đối mặt. Nó mang ý nghĩa về sự chống chọi, vượt qua những điều kiện khắc nghiệt. So với 'difficulty', 'adversity' mang tính chất nghiêm trọng và kéo dài hơn. Không giống như 'misfortune' thường chỉ sự xui xẻo ngẫu nhiên, 'adversity' có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm cả hành động của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under through

in adversity: trong nghịch cảnh; under adversity: dưới nghịch cảnh; through adversity: vượt qua nghịch cảnh. Các giới từ này mô tả trạng thái hoặc quá trình trải qua nghịch cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adversity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)