(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advised
B2

advised

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã khuyên được khuyên khuyên bảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'advise': khuyên ai đó; đề xuất một hành động.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'advise': to give someone advice; to recommend a course of action.

Ví dụ Thực tế với 'Advised'

  • "The doctor advised him to quit smoking."

    "Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc lá."

  • "He was advised to seek legal counsel."

    "Anh ấy đã được khuyên tìm kiếm tư vấn pháp lý."

  • "I advised her against investing in that company."

    "Tôi đã khuyên cô ấy không nên đầu tư vào công ty đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advised'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: advise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

warned(cảnh báo)
instructed(hướng dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Advised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Advised' thường được sử dụng để diễn tả hành động khuyên bảo, đưa ra lời khuyên đã xảy ra trong quá khứ. Nó nhấn mạnh sự việc đã được khuyến nghị, gợi ý hoặc đề xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against about

Khi 'advise' đi với 'on', nó có nghĩa là đưa ra lời khuyên về một chủ đề cụ thể. 'Advise against' nghĩa là khuyên không nên làm điều gì đó. 'Advise about' đề cập đến việc đưa ra lời khuyên liên quan đến một vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advised'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)