counseled
Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'counsel')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counseled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'counsel': khuyên bảo, tư vấn hoặc đưa ra lời khuyên cho ai đó, đặc biệt về các vấn đề cá nhân hoặc tâm lý.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'counsel': to give advice or guidance to someone, especially on personal or psychological problems.
Ví dụ Thực tế với 'Counseled'
-
"The therapist counseled her on how to deal with her anxiety."
"Nhà trị liệu đã tư vấn cho cô ấy về cách đối phó với sự lo lắng của mình."
-
"The students were counseled about their future career paths."
"Các sinh viên đã được tư vấn về con đường sự nghiệp tương lai của họ."
-
"He was counseled to seek professional help."
"Anh ấy đã được khuyên tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counseled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: counsel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counseled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'counsel' thường liên quan đến việc cung cấp lời khuyên chuyên nghiệp hoặc có kinh nghiệm để giúp ai đó giải quyết vấn đề. Nó khác với 'advise' ở chỗ 'counsel' thường sâu sắc và cá nhân hơn, liên quan đến việc thấu hiểu vấn đề của người khác. 'Advise' có thể chỉ đơn giản là đưa ra ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Counsel on': tư vấn về một chủ đề cụ thể (ví dụ: counseled on career choices).
- 'Counsel about': tư vấn về một vấn đề cụ thể (ví dụ: counseled about a personal issue).
- 'Counsel regarding': tư vấn liên quan đến (ví dụ: counseled regarding financial matters).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counseled'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been counseling troubled teenagers for over a decade before she retired.
|
Cô ấy đã tư vấn cho những thanh thiếu niên gặp khó khăn trong hơn một thập kỷ trước khi cô ấy nghỉ hưu. |
| Phủ định |
They hadn't been counseling clients on their investments long enough to develop a strong track record.
|
Họ đã không tư vấn cho khách hàng về các khoản đầu tư của họ đủ lâu để phát triển một hồ sơ theo dõi vững chắc. |
| Nghi vấn |
Had he been counseling her about her career options before she made her final decision?
|
Anh ấy đã tư vấn cho cô ấy về các lựa chọn nghề nghiệp trước khi cô ấy đưa ra quyết định cuối cùng phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school psychologist is counseling students about their career choices.
|
Nhà tâm lý học của trường đang tư vấn cho học sinh về lựa chọn nghề nghiệp của họ. |
| Phủ định |
She is not counseling him; she's simply offering advice.
|
Cô ấy không tư vấn cho anh ta; cô ấy chỉ đơn giản là đưa ra lời khuyên. |
| Nghi vấn |
Are they counseling teenagers on the dangers of social media?
|
Họ có đang tư vấn cho thanh thiếu niên về sự nguy hiểm của mạng xã hội không? |