(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instructed
B2

instructed

Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

được hướng dẫn được chỉ thị được dạy được ra lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'instruct': bảo, ra lệnh cho ai đó làm gì, đặc biệt một cách chính thức; dạy ai đó điều gì.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'instruct': to tell or order someone to do something, especially in a formal or official way; to teach someone something.

Ví dụ Thực tế với 'Instructed'

  • "The soldiers were instructed to fire at will."

    "Những người lính đã được lệnh bắn tự do."

  • "She was instructed in the art of calligraphy."

    "Cô ấy đã được hướng dẫn về nghệ thuật thư pháp."

  • "The students were instructed to complete the assignment by Friday."

    "Các sinh viên được yêu cầu hoàn thành bài tập trước thứ Sáu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instructed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

directed(chỉ đạo, hướng dẫn)
commanded(ra lệnh)
taught(dạy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

training(đào tạo)
education(giáo dục)
guidance(hướng dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Chung

Ghi chú Cách dùng 'Instructed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'instructed' được sử dụng như quá khứ phân từ trong câu bị động, nó nhấn mạnh vào việc nhận lệnh hoặc được dạy. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'told' hay 'taught'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in to

'Instructed on': được hướng dẫn về một chủ đề cụ thể. 'Instructed in': được đào tạo về một kỹ năng hoặc lĩnh vực. 'Instructed to': được chỉ thị làm một việc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)