instructed
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'instruct': bảo, ra lệnh cho ai đó làm gì, đặc biệt một cách chính thức; dạy ai đó điều gì.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'instruct': to tell or order someone to do something, especially in a formal or official way; to teach someone something.
Ví dụ Thực tế với 'Instructed'
-
"The soldiers were instructed to fire at will."
"Những người lính đã được lệnh bắn tự do."
-
"She was instructed in the art of calligraphy."
"Cô ấy đã được hướng dẫn về nghệ thuật thư pháp."
-
"The students were instructed to complete the assignment by Friday."
"Các sinh viên được yêu cầu hoàn thành bài tập trước thứ Sáu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instructed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: instruct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instructed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'instructed' được sử dụng như quá khứ phân từ trong câu bị động, nó nhấn mạnh vào việc nhận lệnh hoặc được dạy. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'told' hay 'taught'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Instructed on': được hướng dẫn về một chủ đề cụ thể. 'Instructed in': được đào tạo về một kỹ năng hoặc lĩnh vực. 'Instructed to': được chỉ thị làm một việc cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.