(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recommended
B2

recommended

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được khuyến nghị được khuyên dùng được giới thiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recommended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được khuyên dùng hoặc gợi ý là tốt hoặc phù hợp.

Definition (English Meaning)

Advised or suggested as good or suitable.

Ví dụ Thực tế với 'Recommended'

  • "The doctor recommended a course of antibiotics."

    "Bác sĩ đã kê đơn một đợt kháng sinh."

  • "This hotel is highly recommended."

    "Khách sạn này rất được khuyến khích."

  • "She came highly recommended by her former employer."

    "Cô ấy được chủ cũ hết lời giới thiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recommended'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recommend
  • Adjective: recommended
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Recommended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recommended' thường được sử dụng khi một người có kinh nghiệm hoặc chuyên môn gợi ý điều gì đó cho người khác. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự tin tưởng vào chất lượng hoặc tính phù hợp của điều được gợi ý. Khác với 'suggested' đơn thuần chỉ là gợi ý, 'recommended' mang tính khẳng định và có sức nặng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

Khi dùng 'recommended for', nó cho thấy một cái gì đó được khuyên dùng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'This book is highly recommended for beginners.' (Cuốn sách này rất được khuyên dùng cho người mới bắt đầu.) Khi dùng 'recommended by', nó cho biết ai là người đưa ra lời khuyên. Ví dụ: 'This restaurant was recommended by a friend.' (Nhà hàng này được một người bạn giới thiệu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recommended'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had recommended that restaurant to her; she would have loved it.
Tôi ước tôi đã giới thiệu nhà hàng đó cho cô ấy; cô ấy đã rất thích nó.
Phủ định
If only the doctor hadn't recommended that surgery; it made things worse.
Giá mà bác sĩ đã không giới thiệu ca phẫu thuật đó; nó làm mọi thứ tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Do you wish the teacher hadn't recommended that difficult book?
Bạn có ước là giáo viên đã không giới thiệu cuốn sách khó đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)