advisee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advisee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được cố vấn bởi một người cố vấn.
Ví dụ Thực tế với 'Advisee'
-
"Each faculty member has a number of advisees to guide."
"Mỗi thành viên khoa có một số người được cố vấn để hướng dẫn."
-
"The academic advisor helps advisees choose their courses."
"Cố vấn học tập giúp những người được cố vấn chọn các khóa học của họ."
-
"She is an advisee of the department chair."
"Cô ấy là một người được cố vấn của chủ nhiệm khoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advisee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advisee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advisee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'advisee' dùng để chỉ người nhận sự hướng dẫn, tư vấn từ một người có kinh nghiệm hoặc chuyên môn hơn (advisor). Nó thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật (sinh viên được cố vấn bởi giáo sư) hoặc nghề nghiệp (nhân viên mới được cố vấn bởi đồng nghiệp giàu kinh nghiệm). Khác với 'student' (sinh viên) là chỉ chung người học, 'advisee' nhấn mạnh mối quan hệ cố vấn, hướng dẫn giữa hai người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Advisee of' thường dùng để chỉ rõ ai là người cố vấn cho người được cố vấn. Ví dụ: 'He is an advisee of Professor Smith' (Anh ấy là người được cố vấn bởi Giáo sư Smith).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advisee'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The advisee who diligently followed my instructions achieved outstanding results.
|
Người được hướng dẫn, người siêng năng làm theo hướng dẫn của tôi, đã đạt được kết quả xuất sắc. |
| Phủ định |
The advisee who didn't attend the scheduled meetings failed to submit the final project.
|
Người được hướng dẫn, người không tham dự các cuộc họp đã lên lịch, đã không nộp dự án cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Is the advisee, who is always prepared, ready to present their research findings?
|
Người được hướng dẫn, người luôn chuẩn bị sẵn sàng, đã sẵn sàng trình bày những phát hiện nghiên cứu của họ chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor will have been meeting with his advisee regularly to discuss their research progress.
|
Giáo sư sẽ đã và đang gặp gỡ học trò của mình thường xuyên để thảo luận về tiến độ nghiên cứu của họ. |
| Phủ định |
The student won't have been acting as an advisee under Dr. Lee for very long before she graduates.
|
Sinh viên sẽ không còn là người được hướng dẫn bởi Tiến sĩ Lee trong một thời gian dài trước khi cô ấy tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Will he have been acting as my advisee for a full year by the end of the semester?
|
Liệu anh ấy có còn là người tôi hướng dẫn đủ một năm vào cuối học kỳ không? |