(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ counselor
B2

counselor

noun

Nghĩa tiếng Việt

cố vấn nhà tư vấn người tư vấn chuyên viên tư vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counselor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được đào tạo để đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn về các vấn đề cá nhân, xã hội hoặc tâm lý.

Definition (English Meaning)

A person trained to give advice or guidance on personal, social, or psychological problems.

Ví dụ Thực tế với 'Counselor'

  • "She is a school counselor who helps students with their emotional problems."

    "Cô ấy là một cố vấn học đường, người giúp đỡ học sinh giải quyết các vấn đề về cảm xúc."

  • "The counselor helped me understand my feelings."

    "Nhà tư vấn đã giúp tôi hiểu được cảm xúc của mình."

  • "He works as a summer camp counselor."

    "Anh ấy làm việc như một người hướng dẫn trại hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Counselor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: counselor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Tư vấn

Ghi chú Cách dùng 'Counselor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'counselor' thường được sử dụng để chỉ một người có chuyên môn và được đào tạo bài bản trong lĩnh vực tư vấn. Khác với 'advisor', counselor tập trung nhiều hơn vào các vấn đề tâm lý và cảm xúc sâu sắc, trong khi 'advisor' thường đưa ra lời khuyên mang tính thực tiễn và hướng dẫn hơn. Một counselor tạo ra một môi trường an toàn, bảo mật để khách hàng chia sẻ những khó khăn của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Counselor to’ chỉ mối quan hệ tư vấn, ví dụ: ‘He is a counselor to many students.’ (‘Anh ấy là một cố vấn cho nhiều học sinh.’). 'Counselor for' chỉ mục đích của tư vấn, ví dụ: 'She is a counselor for addiction problems.' ('Cô ấy là một nhà tư vấn cho các vấn đề nghiện ngập.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Counselor'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I needed advice, I would consult a counselor.
Nếu tôi cần lời khuyên, tôi sẽ tham khảo ý kiến của một chuyên gia tư vấn.
Phủ định
If she weren't a counselor, she wouldn't understand my problems so well.
Nếu cô ấy không phải là một nhà tư vấn, cô ấy sẽ không hiểu vấn đề của tôi tốt như vậy.
Nghi vấn
Would he feel more supported if he spoke with a counselor?
Liệu anh ấy có cảm thấy được hỗ trợ hơn nếu anh ấy nói chuyện với một nhà tư vấn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school counselor is very helpful, isn't she?
Cô vấn vấn học đường rất hữu ích, phải không?
Phủ định
The counselor isn't available today, is she?
Hôm nay chuyên gia tư vấn không có mặt, phải không?
Nghi vấn
The students asked the counselor many questions, didn't they?
Học sinh đã hỏi chuyên gia tư vấn nhiều câu hỏi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)