advisor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advisor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đưa ra lời khuyên, thường là người có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who gives advice, typically someone with expertise in a particular field.
Ví dụ Thực tế với 'Advisor'
-
"She is a financial advisor."
"Cô ấy là một cố vấn tài chính."
-
"My academic advisor helped me choose the right courses."
"Cố vấn học tập của tôi đã giúp tôi chọn đúng các khóa học."
-
"He serves as an advisor to the company's CEO."
"Anh ấy làm cố vấn cho giám đốc điều hành của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advisor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: advisor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advisor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'advisor' thường được dùng để chỉ người có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, người mà người khác tìm đến để xin lời khuyên. Khác với 'counselor' (người tư vấn), 'advisor' thường tập trung vào việc đưa ra lời khuyên dựa trên kiến thức và kinh nghiệm, trong khi 'counselor' chú trọng vào việc lắng nghe và giúp đỡ người khác giải quyết vấn đề cá nhân hoặc tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Advisor to' thường dùng để chỉ người cố vấn cho một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'He is an advisor to the president.' ('Advisor on' thường dùng để chỉ người cố vấn về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She is an advisor on environmental policy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advisor'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, my advisor gave me some excellent advice!
|
Ồ, người cố vấn của tôi đã cho tôi một vài lời khuyên xuất sắc! |
| Phủ định |
Well, the advisor wasn't able to attend the meeting.
|
Chà, người cố vấn đã không thể tham dự cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Hey, is that professor your academic advisor?
|
Này, có phải giáo sư đó là cố vấn học tập của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been working as an advisor for the company for five years.
|
Anh ấy đã làm việc với vai trò là cố vấn cho công ty được năm năm rồi. |
| Phủ định |
She hasn't been acting as our advisor lately.
|
Gần đây cô ấy đã không còn hành động như là cố vấn của chúng ta nữa. |
| Nghi vấn |
Has the financial advisor been helping you with your investments?
|
Có phải cố vấn tài chính đã giúp bạn với các khoản đầu tư của bạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my advisor would respond to my emails more quickly.
|
Tôi ước người cố vấn của tôi sẽ trả lời email của tôi nhanh hơn. |
| Phủ định |
If only I didn't wish I had ignored my advisor's advice.
|
Giá như tôi không ước tôi đã bỏ qua lời khuyên của người cố vấn của mình. |
| Nghi vấn |
Do you wish your advisor could provide more support?
|
Bạn có ước người cố vấn của bạn có thể cung cấp nhiều hỗ trợ hơn không? |