(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aeolian
C1

aeolian

adjective

Nghĩa tiếng Việt

do gió tạo ra liên quan đến gió điệu Aeolian (trong âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aeolian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc phát sinh từ tác động của gió.

Definition (English Meaning)

Relating to or arising from the action of the wind.

Ví dụ Thực tế với 'Aeolian'

  • "The aeolian processes have sculpted the desert landscape over millions of years."

    "Các quá trình aeolian đã điêu khắc cảnh quan sa mạc qua hàng triệu năm."

  • "Aeolian deposits cover vast areas of the Sahara Desert."

    "Các trầm tích aeolian bao phủ những khu vực rộng lớn của sa mạc Sahara."

  • "The aeolian harp produces music when the wind blows across its strings."

    "Đàn hạc aeolian tạo ra âm nhạc khi gió thổi qua các dây của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aeolian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: aeolian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wind-driven(bị gió thổi)
wind-formed(được hình thành bởi gió)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

deflation(sự thổi mòn)
dune(cồn cát)
loess(đất hoàng thổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Địa chất Âm nhạc Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Aeolian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'aeolian' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, địa hình hoặc hiện tượng tự nhiên được tạo ra hoặc bị ảnh hưởng bởi gió, đặc biệt là trong các lĩnh vực địa lý và địa chất. Nó thường liên quan đến sự xói mòn, vận chuyển và lắng đọng của cát và bụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aeolian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)