aeolian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aeolian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc phát sinh từ tác động của gió.
Definition (English Meaning)
Relating to or arising from the action of the wind.
Ví dụ Thực tế với 'Aeolian'
-
"The aeolian processes have sculpted the desert landscape over millions of years."
"Các quá trình aeolian đã điêu khắc cảnh quan sa mạc qua hàng triệu năm."
-
"Aeolian deposits cover vast areas of the Sahara Desert."
"Các trầm tích aeolian bao phủ những khu vực rộng lớn của sa mạc Sahara."
-
"The aeolian harp produces music when the wind blows across its strings."
"Đàn hạc aeolian tạo ra âm nhạc khi gió thổi qua các dây của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aeolian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: aeolian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aeolian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'aeolian' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, địa hình hoặc hiện tượng tự nhiên được tạo ra hoặc bị ảnh hưởng bởi gió, đặc biệt là trong các lĩnh vực địa lý và địa chất. Nó thường liên quan đến sự xói mòn, vận chuyển và lắng đọng của cát và bụi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aeolian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.