fighter jet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fighter jet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy bay phản lực quân sự được thiết kế chủ yếu cho chiến đấu trên không.
Ví dụ Thực tế với 'Fighter jet'
-
"The fighter jet roared across the sky."
"Chiếc máy bay chiến đấu gầm rú trên bầu trời."
-
"The air force deployed several fighter jets to the region."
"Không quân đã triển khai một số máy bay chiến đấu đến khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fighter jet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fighter jet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fighter jet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các loại máy bay chiến đấu nhanh nhẹn, có khả năng cơ động cao, được trang bị vũ khí để tiêu diệt các máy bay khác hoặc tấn công các mục tiêu trên mặt đất. Nó khác với máy bay ném bom (bomber), vốn được thiết kế chủ yếu để thả bom xuống các mục tiêu trên mặt đất, hoặc máy bay trinh sát (reconnaissance aircraft), dùng để thu thập thông tin tình báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fighter jet'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot flies the fighter jet skillfully.
|
Phi công lái máy bay chiến đấu một cách điêu luyện. |
| Phủ định |
The country does not possess any fighter jets.
|
Đất nước đó không sở hữu bất kỳ máy bay chiến đấu nào. |
| Nghi vấn |
Does the air force need more fighter jets?
|
Không quân có cần thêm máy bay chiến đấu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air force will showcase its new fighter jet at the airshow next month.
|
Không quân sẽ trình diễn máy bay chiến đấu mới của mình tại triển lãm hàng không vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to use that old fighter jet in the upcoming mission.
|
Họ sẽ không sử dụng máy bay chiến đấu cũ đó trong nhiệm vụ sắp tới. |
| Nghi vấn |
Will the fighter jet be able to reach supersonic speeds?
|
Liệu máy bay chiến đấu có thể đạt tốc độ siêu thanh không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot was flying the fighter jet dangerously low over the mountains.
|
Phi công đang lái máy bay chiến đấu ở độ cao nguy hiểm trên những ngọn núi. |
| Phủ định |
They were not testing the new fighter jet model at that hour.
|
Họ đã không thử nghiệm mẫu máy bay chiến đấu mới vào giờ đó. |
| Nghi vấn |
Was the air force practicing fighter jet maneuvers near the border?
|
Không quân có đang diễn tập các động tác máy bay chiến đấu gần biên giới không? |