(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aestivation
C1

aestivation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngủ hè trạng thái ngủ hè sự sắp xếp tiền khai (trong thực vật học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aestivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái ngủ đông kéo dài hoặc hôn mê trong một giai đoạn nóng hoặc khô.

Definition (English Meaning)

Prolonged dormancy or torpor during a hot or dry period.

Ví dụ Thực tế với 'Aestivation'

  • "The lungfish goes into aestivation during the dry season."

    "Cá phổi đi vào trạng thái ngủ hè trong mùa khô."

  • "Many desert animals use aestivation to survive the extreme heat."

    "Nhiều động vật sa mạc sử dụng trạng thái ngủ hè để sống sót qua cái nóng khắc nghiệt."

  • "The botanist studied the aestivation of various flower species."

    "Nhà thực vật học đã nghiên cứu sự sắp xếp của các bộ phận hoa ở nhiều loài hoa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aestivation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aestivation
  • Adjective: aestival
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summer sleep(ngủ hè)
dormancy(trạng thái ngủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

hibernation(ngủ đông)
activity(hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Aestivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aestivation là một trạng thái không hoạt động, tương tự như ngủ đông (hibernation), nhưng xảy ra vào mùa hè hoặc trong điều kiện khô hạn. Các động vật aestivate để tránh nhiệt độ cao và thiếu nước bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

Ví dụ: Animals go *in* aestivation. Aestivation happens *during* summer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aestivation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Its aestivation helps the snail survive the dry season.
Sự ngủ hè của nó giúp ốc sên sống sót qua mùa khô.
Phủ định
This aestivation isn't something we observe in mammals.
Sự ngủ hè này không phải là thứ chúng ta quan sát thấy ở động vật có vú.
Nghi vấn
Is their aestival dormancy crucial for the ecosystem's balance?
Liệu sự ngủ đông mùa hè của chúng có quan trọng đối với sự cân bằng của hệ sinh thái không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During aestivation, the lungfish, buried in mud, slows its metabolism significantly.
Trong quá trình ngủ hè, cá phổi, vùi mình trong bùn, làm chậm đáng kể quá trình trao đổi chất của nó.
Phủ định
Aestivation is not just hibernation; it's a specific adaptation to survive hot, dry conditions.
Ngủ hè không chỉ là ngủ đông; đó là một sự thích nghi cụ thể để tồn tại trong điều kiện nóng và khô.
Nghi vấn
Considering the extreme heat, does aestivation, a state of dormancy, help some animals survive?
Xét đến cái nóng khắc nghiệt, liệu ngủ hè, một trạng thái ngủ đông, có giúp một số động vật sống sót không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next summer, many animals in the desert will have entered aestivation to survive the extreme heat.
Đến mùa hè tới, nhiều động vật ở sa mạc sẽ đi vào trạng thái ngủ hè để tồn tại qua cái nóng khắc nghiệt.
Phủ định
The researchers won't have determined the exact triggers for aestivation in all species by the end of the study.
Các nhà nghiên cứu sẽ không xác định được các yếu tố kích hoạt chính xác cho việc ngủ hè ở tất cả các loài vào cuối nghiên cứu.
Nghi vấn
Will the frogs have completed their aestivation period by the time the rainy season begins?
Liệu những con ếch đã hoàn thành giai đoạn ngủ hè của chúng vào thời điểm mùa mưa bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)