aestivation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aestivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái ngủ đông kéo dài hoặc hôn mê trong một giai đoạn nóng hoặc khô.
Ví dụ Thực tế với 'Aestivation'
-
"The lungfish goes into aestivation during the dry season."
"Cá phổi đi vào trạng thái ngủ hè trong mùa khô."
-
"Many desert animals use aestivation to survive the extreme heat."
"Nhiều động vật sa mạc sử dụng trạng thái ngủ hè để sống sót qua cái nóng khắc nghiệt."
-
"The botanist studied the aestivation of various flower species."
"Nhà thực vật học đã nghiên cứu sự sắp xếp của các bộ phận hoa ở nhiều loài hoa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aestivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aestivation
- Adjective: aestival
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aestivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aestivation là một trạng thái không hoạt động, tương tự như ngủ đông (hibernation), nhưng xảy ra vào mùa hè hoặc trong điều kiện khô hạn. Các động vật aestivate để tránh nhiệt độ cao và thiếu nước bằng cách giảm tốc độ trao đổi chất của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Animals go *in* aestivation. Aestivation happens *during* summer.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aestivation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its aestivation helps the snail survive the dry season.
|
Sự ngủ hè của nó giúp ốc sên sống sót qua mùa khô. |
| Phủ định |
This aestivation isn't something we observe in mammals.
|
Sự ngủ hè này không phải là thứ chúng ta quan sát thấy ở động vật có vú. |
| Nghi vấn |
Is their aestival dormancy crucial for the ecosystem's balance?
|
Liệu sự ngủ đông mùa hè của chúng có quan trọng đối với sự cân bằng của hệ sinh thái không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During aestivation, the lungfish, buried in mud, slows its metabolism significantly.
|
Trong quá trình ngủ hè, cá phổi, vùi mình trong bùn, làm chậm đáng kể quá trình trao đổi chất của nó. |
| Phủ định |
Aestivation is not just hibernation; it's a specific adaptation to survive hot, dry conditions.
|
Ngủ hè không chỉ là ngủ đông; đó là một sự thích nghi cụ thể để tồn tại trong điều kiện nóng và khô. |
| Nghi vấn |
Considering the extreme heat, does aestivation, a state of dormancy, help some animals survive?
|
Xét đến cái nóng khắc nghiệt, liệu ngủ hè, một trạng thái ngủ đông, có giúp một số động vật sống sót không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next summer, many animals in the desert will have entered aestivation to survive the extreme heat.
|
Đến mùa hè tới, nhiều động vật ở sa mạc sẽ đi vào trạng thái ngủ hè để tồn tại qua cái nóng khắc nghiệt. |
| Phủ định |
The researchers won't have determined the exact triggers for aestivation in all species by the end of the study.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ không xác định được các yếu tố kích hoạt chính xác cho việc ngủ hè ở tất cả các loài vào cuối nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Will the frogs have completed their aestivation period by the time the rainy season begins?
|
Liệu những con ếch đã hoàn thành giai đoạn ngủ hè của chúng vào thời điểm mùa mưa bắt đầu chưa? |