torpor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Torpor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không hoạt động, uể oải hoặc chậm chạp; trạng thái ngủ đông.
Definition (English Meaning)
A state of inactivity or sluggishness; dormancy.
Ví dụ Thực tế với 'Torpor'
-
"After the long hike, I fell into a state of torpor."
"Sau chuyến đi bộ đường dài, tôi rơi vào trạng thái uể oải."
-
"During the winter months, the bears are in a state of torpor."
"Trong những tháng mùa đông, những con gấu ở trong trạng thái ngủ đông."
-
"The heat induced a feeling of torpor."
"Cái nóng gây ra cảm giác uể oải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Torpor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: torpor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Torpor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Torpor chỉ trạng thái giảm hoạt động về thể chất và tinh thần. Trong sinh học, nó thường ám chỉ trạng thái ngủ đông của động vật. Trong văn học, nó có thể dùng để miêu tả sự thờ ơ, lãnh đạm hoặc thiếu sức sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in torpor: Chỉ trạng thái đang ở trong tình trạng uể oải. Ví dụ: The bear was in torpor during the winter. * into torpor: Chỉ sự chuyển sang trạng thái uể oải. Ví dụ: The heat sent him into a state of torpor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Torpor'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long winter, the bear emerged from its torpor, ready to hunt.
|
Sau mùa đông dài, con gấu thoát khỏi trạng thái ngủ đông, sẵn sàng đi săn. |
| Phủ định |
Although the sun was shining brightly, he couldn't shake off the torpor that had settled over him after the tiring journey.
|
Mặc dù mặt trời chiếu sáng rực rỡ, anh ấy không thể rũ bỏ sự uể oải đã ập đến sau chuyến đi mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
As the days grow shorter, will the squirrels descend into a deep torpor until spring arrives?
|
Khi ngày càng ngắn lại, liệu những con sóc có rơi vào trạng thái ngủ đông sâu cho đến khi mùa xuân đến không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bear fell into a state of torpor surprised the zookeepers.
|
Việc con gấu rơi vào trạng thái hôn mê đã làm các nhân viên sở thú ngạc nhiên. |
| Phủ định |
That the patient exhibited no torpor was a positive sign.
|
Việc bệnh nhân không có biểu hiện hôn mê là một dấu hiệu tích cực. |
| Nghi vấn |
Whether torpor affects cognitive functions is a subject of ongoing research.
|
Liệu sự hôn mê có ảnh hưởng đến chức năng nhận thức hay không là một chủ đề nghiên cứu đang diễn ra. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the long winter, the bear emerged from its torpor, stretched, and began searching for food.
|
Sau một mùa đông dài, con gấu thoát khỏi trạng thái hôn mê, vươn vai và bắt đầu tìm kiếm thức ăn. |
| Phủ định |
Despite the warm sun, the insects didn't shake off their torpor, and they remained sluggish and inactive.
|
Mặc dù có ánh nắng ấm áp, côn trùng vẫn không thoát khỏi trạng thái hôn mê, và chúng vẫn chậm chạp và không hoạt động. |
| Nghi vấn |
After such an eventful day, will he succumb to torpor, falling asleep almost immediately?
|
Sau một ngày nhiều sự kiện như vậy, liệu anh ấy có chìm vào trạng thái hôn mê, ngủ thiếp đi gần như ngay lập tức không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the city seemed to fall into a torpor during the summer months.
|
Cô ấy nói rằng thành phố dường như rơi vào trạng thái hôn mê trong những tháng hè. |
| Phủ định |
He said that he did not feel any torpor after his nap.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không cảm thấy bất kỳ sự uể oải nào sau giấc ngủ ngắn của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if the long journey had induced a state of torpor in him.
|
Cô ấy hỏi liệu chuyến đi dài có gây ra trạng thái hôn mê cho anh ấy không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city fell into a torpor during the long, hot summer.
|
Thành phố chìm vào trạng thái hôn mê trong suốt mùa hè dài và nóng nực. |
| Phủ định |
Doesn't such extreme torpor worry the doctors?
|
Liệu sự hôn mê tột độ như vậy có làm các bác sĩ lo lắng không? |
| Nghi vấn |
Was her torpor a sign of something serious?
|
Sự hôn mê của cô ấy có phải là dấu hiệu của điều gì đó nghiêm trọng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bear's torpor lasted throughout the winter.
|
Trạng thái ngủ đông của con gấu kéo dài suốt mùa đông. |
| Phủ định |
She didn't shake off her torpor until after her second cup of coffee.
|
Cô ấy đã không rũ bỏ được sự uể oải cho đến sau tách cà phê thứ hai. |
| Nghi vấn |
Did the economic torpor end last quarter?
|
Sự trì trệ kinh tế đã kết thúc vào quý trước phải không? |