affectionless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affectionless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu tình cảm; không có cảm xúc ấm áp; không thể hiện tình yêu thương hoặc sự dịu dàng.
Definition (English Meaning)
Lacking affection; devoid of warm feelings; showing no love or tenderness.
Ví dụ Thực tế với 'Affectionless'
-
"The child grew up in an affectionless environment, which deeply affected his ability to form healthy relationships later in life."
"Đứa trẻ lớn lên trong một môi trường thiếu tình cảm, điều này ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng hình thành các mối quan hệ lành mạnh của nó sau này."
-
"He was an affectionless man, unable to express his feelings to his family."
"Ông ta là một người đàn ông thiếu tình cảm, không thể bày tỏ cảm xúc của mình với gia đình."
-
"Her affectionless upbringing left her emotionally scarred."
"Tuổi thơ thiếu tình cảm của cô đã để lại những vết sẹo tình cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affectionless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: affectionless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affectionless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affectionless' thường được dùng để miêu tả người hoặc hành động thiếu sự quan tâm, yêu thương. Nó mang sắc thái tiêu cực, cho thấy sự khô khan, lạnh lùng trong các mối quan hệ. Khác với 'unaffectionate' mang nghĩa chung chung là không thể hiện tình cảm, 'affectionless' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn tình cảm bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affectionless'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.