(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional neglect
C1

emotional neglect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bỏ mặc cảm xúc sự thờ ơ cảm xúc thiếu sự quan tâm về mặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional neglect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thờ ơ, bỏ mặc về mặt cảm xúc; sự thiếu quan tâm, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cảm xúc của một đứa trẻ, bao gồm việc thiếu sự ấm áp, hỗ trợ hoặc khuyến khích.

Definition (English Meaning)

The failure to adequately respond to a child's emotional needs, which can involve a lack of warmth, support, or encouragement.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional neglect'

  • "Emotional neglect during childhood can have long-lasting effects on an individual's mental health."

    "Sự bỏ mặc cảm xúc trong thời thơ ấu có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tâm thần của một cá nhân."

  • "Studies have shown a strong correlation between emotional neglect and depression."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan chặt chẽ giữa sự bỏ mặc cảm xúc và bệnh trầm cảm."

  • "The therapist helped the patient address the emotional neglect they experienced as a child."

    "Nhà trị liệu đã giúp bệnh nhân giải quyết sự bỏ mặc cảm xúc mà họ đã trải qua khi còn bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional neglect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emotional neglect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional deprivation(sự tước đoạt cảm xúc)
lack of emotional support(thiếu sự hỗ trợ về mặt cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional support(sự hỗ trợ về mặt cảm xúc)
emotional nurturing(sự nuôi dưỡng cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

child abuse(ngược đãi trẻ em)
attachment theory(lý thuyết gắn bó)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Emotional neglect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emotional neglect là một dạng ngược đãi trẻ em, mặc dù nó thường khó nhận biết hơn so với ngược đãi về thể chất hoặc tình dục. Nó ám chỉ một sự thiếu hụt liên tục và dai dẳng trong việc đáp ứng nhu cầu cảm xúc của một người, thường là trẻ em, dẫn đến những hậu quả tiêu cực về sự phát triển và sức khỏe tâm thần của họ. Khác với 'emotional abuse' (lạm dụng tinh thần) là hành vi chủ động gây tổn thương cảm xúc, 'emotional neglect' là sự thiếu vắng của những hành vi tích cực nuôi dưỡng cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Emotional neglect of' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc nạn nhân của sự bỏ mặc cảm xúc. Ví dụ: 'emotional neglect of children'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional neglect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)