(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affixed
B2

affixed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được gắn được dán được cố định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affixed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được gắn, dán hoặc cố định vào một cái gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Attached or fastened to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Affixed'

  • "The stamp was affixed to the envelope."

    "Con tem đã được dán lên phong bì."

  • "The sensor is affixed to the machine."

    "Cảm biến được gắn vào máy."

  • "The label was firmly affixed."

    "Nhãn được dán rất chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affixed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: affix
  • Adjective: affixed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attached(được gắn, được dán)
fastened(được buộc, được cố định)

Trái nghĩa (Antonyms)

detached(tách rời)
removed(đã gỡ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Affixed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả trạng thái của một vật đã được gắn chặt vào một vật khác. Nhấn mạnh vào hành động đã hoàn thành và kết quả của việc gắn kết. Khác với 'attached' ở chỗ 'affixed' có thể mang ý nghĩa chính thức hoặc kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

'affixed to' dùng để chỉ vật gì đó được gắn vào một bề mặt cụ thể. 'affixed on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng tương tự, đặc biệt khi nhấn mạnh vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affixed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)