(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destitution
C1

destitution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng bần cùng sự nghèo đói cùng cực cảnh khốn cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destitution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng cực kỳ nghèo khó; sự thiếu thốn những nhu yếu phẩm cơ bản của cuộc sống.

Definition (English Meaning)

Extreme poverty; the state of being without the basic necessities of life.

Ví dụ Thực tế với 'Destitution'

  • "The earthquake left thousands in a state of destitution."

    "Trận động đất đã khiến hàng nghìn người rơi vào cảnh bần cùng."

  • "Many refugees face destitution after losing their homes and livelihoods."

    "Nhiều người tị nạn phải đối mặt với cảnh bần cùng sau khi mất nhà cửa và sinh kế."

  • "The government implemented programs to alleviate destitution among the elderly."

    "Chính phủ đã thực hiện các chương trình để giảm bớt tình trạng bần cùng trong số người cao tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destitution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Destitution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'destitution' nhấn mạnh mức độ nghèo nàn tột cùng, không chỉ đơn thuần là nghèo (poverty) mà còn là sự thiếu hụt nghiêm trọng những thứ cần thiết để tồn tại như thức ăn, nước uống, chỗ ở, và quần áo. Nó thường ám chỉ một tình trạng tuyệt vọng và không có khả năng tự giúp đỡ bản thân. Khác với 'poverty' là một khái niệm rộng hơn, 'destitution' tập trung vào những người đang ở dưới đáy của xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Ví dụ: 'live in destitution' (sống trong cảnh bần cùng), 'fall into destitution' (rơi vào cảnh bần cùng). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ tình trạng đang tồn tại, còn 'into' chỉ sự thay đổi trạng thái.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destitution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)