consonantal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consonantal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc giống với một phụ âm.
Definition (English Meaning)
Relating to or resembling a consonant.
Ví dụ Thực tế với 'Consonantal'
-
"The consonantal sounds in this word are /p/, /t/, and /k/."
"Các âm phụ âm trong từ này là /p/, /t/ và /k/."
-
"The consonantal nature of the sound makes it difficult to pronounce."
"Bản chất phụ âm của âm thanh làm cho nó khó phát âm."
-
"He is studying the consonantal inventory of the language."
"Anh ấy đang nghiên cứu danh sách các phụ âm của ngôn ngữ đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consonantal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: consonantal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consonantal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "consonantal" được sử dụng để mô tả các đặc điểm, thuộc tính hoặc hành vi liên quan đến phụ âm. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để phân tích âm vị học (phonology) và ngữ âm học (phonetics). Nó đối lập với "vocalic" (nguyên âm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consonantal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.