aftershock
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aftershock'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trận động đất nhỏ hơn xảy ra sau một trận động đất lớn hơn, ở cùng khu vực.
Definition (English Meaning)
A smaller earthquake following a larger one, in the same area.
Ví dụ Thực tế với 'Aftershock'
-
"The aftershocks continued for several days after the main earthquake."
"Các dư chấn tiếp tục trong vài ngày sau trận động đất chính."
-
"Many buildings were damaged by the aftershocks."
"Nhiều tòa nhà bị hư hại bởi các dư chấn."
-
"Residents were warned to be prepared for aftershocks."
"Người dân được cảnh báo phải chuẩn bị cho các dư chấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aftershock'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aftershock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aftershock'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aftershocks xảy ra sau một trận động đất chính (mainshock), do sự điều chỉnh của vỏ trái đất sau sự kiện đó. Chúng có thể tiếp tục trong vài ngày, vài tuần, thậm chí vài tháng sau trận động đất chính. Cường độ của aftershocks thường yếu hơn so với trận động đất chính, nhưng vẫn có thể gây ra thiệt hại, đặc biệt là cho các công trình đã bị suy yếu bởi trận động đất trước đó. Không nên nhầm lẫn 'aftershock' với 'foreshock' (tiền chấn), là một trận động đất nhỏ hơn xảy ra trước trận động đất chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Aftershock of [earthquake]’ chỉ ra trận dư chấn thuộc về trận động đất nào. ‘Aftershock following [earthquake]’ nhấn mạnh trình tự thời gian, dư chấn xảy ra sau động đất chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aftershock'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the aftershock was even stronger than I expected.
|
Ồ, dư chấn thậm chí còn mạnh hơn tôi mong đợi. |
| Phủ định |
Oh no, there wasn't any aftershock reported after the main earthquake.
|
Ôi không, không có dư chấn nào được báo cáo sau trận động đất chính. |
| Nghi vấn |
Hey, was that another aftershock just now?
|
Này, đó có phải là một dư chấn vừa rồi không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There will be another aftershock after the initial earthquake.
|
Sẽ có một dư chấn khác sau trận động đất ban đầu. |
| Phủ định |
There won't be an aftershock following this small tremor.
|
Sẽ không có dư chấn sau cơn rung chuyển nhỏ này. |
| Nghi vấn |
Will there be any aftershocks after the major earthquake?
|
Liệu có dư chấn nào sau trận động đất lớn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The residents have been fearing the aftershocks since the earthquake.
|
Người dân đã và đang lo sợ những dư chấn kể từ trận động đất. |
| Phủ định |
The seismologists haven't been detecting any significant aftershocks recently.
|
Các nhà địa chấn học gần đây đã không phát hiện bất kỳ dư chấn đáng kể nào. |
| Nghi vấn |
Have you been feeling the aftershocks this morning?
|
Sáng nay bạn có cảm thấy dư chấn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news often reports aftershocks after a major earthquake.
|
Tin tức thường đưa tin về các dư chấn sau một trận động đất lớn. |
| Phủ định |
The building doesn't show any damage from the aftershock.
|
Tòa nhà không cho thấy bất kỳ thiệt hại nào từ dư chấn. |
| Nghi vấn |
Do you feel the aftershock sometimes?
|
Bạn có đôi khi cảm thấy dư chấn không? |