earthquake
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthquake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rung chuyển đột ngột và mạnh mẽ của mặt đất, đôi khi gây ra sự phá hủy lớn, do các chuyển động bên trong lớp vỏ trái đất hoặc hoạt động núi lửa.
Definition (English Meaning)
A sudden and violent shaking of the ground, sometimes causing great destruction, as a result of movements within the earth's crust or volcanic action.
Ví dụ Thực tế với 'Earthquake'
-
"The earthquake caused widespread damage to the city."
"Trận động đất đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho thành phố."
-
"Many people were killed in the earthquake."
"Nhiều người đã thiệt mạng trong trận động đất."
-
"Scientists are studying the earthquake to learn more about the Earth's crust."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu trận động đất để tìm hiểu thêm về lớp vỏ Trái đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earthquake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earthquake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'earthquake' thường được sử dụng để chỉ các sự kiện địa chất lớn, gây ra những tác động đáng kể. Mức độ nghiêm trọng của một trận động đất thường được đo bằng thang Richter hoặc thang đo moment.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in an earthquake:** Chỉ vị trí hoặc thời điểm sự kiện xảy ra. * **after an earthquake:** Chỉ thời điểm sau khi sự kiện xảy ra. * **during an earthquake:** Chỉ thời điểm sự kiện đang xảy ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthquake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.