(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ age of reason
C1

age of reason

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Thời đại Lý trí Thời kỳ Lý trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age of reason'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời đại Lý trí là một giai đoạn trong lịch sử châu Âu, đặc biệt là vào thế kỷ 18, khi mọi người bắt đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí và hình thành ý kiến riêng của họ về mọi thứ thay vì chấp nhận những niềm tin truyền thống.

Definition (English Meaning)

The Age of Reason is a period in European history, especially in the 18th century, when people began to emphasize the importance of reason and to form their own opinions about things rather than accepting traditional beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Age of reason'

  • "The Age of Reason saw a rise in scientific inquiry and philosophical debate."

    "Thời đại Lý trí chứng kiến sự trỗi dậy của các cuộc điều tra khoa học và tranh luận triết học."

  • "During the Age of Reason, many new philosophical ideas emerged."

    "Trong Thời đại Lý trí, nhiều ý tưởng triết học mới đã xuất hiện."

  • "The Age of Reason challenged traditional religious beliefs."

    "Thời đại Lý trí đã thách thức những niềm tin tôn giáo truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Age of reason'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Age of reason'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được viết hoa 'Age of Reason' để chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể. Nó thường liên quan đến phong trào Khai sáng và sự phát triển của khoa học và tư duy phản biện. Cụm từ này nhấn mạnh sự thay đổi từ việc dựa vào tôn giáo và truyền thống sang việc sử dụng lý trí và bằng chứng để hiểu thế giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Age of reason'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)