age of enlightenment
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age of enlightenment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong trào tri thức và triết học thống trị thế giới ý tưởng ở châu Âu trong thế kỷ 18.
Definition (English Meaning)
An intellectual and philosophical movement that dominated the world of ideas in Europe during the 18th century.
Ví dụ Thực tế với 'Age of enlightenment'
-
"The Age of Enlightenment saw a rise in scientific inquiry and rational thought."
"Thời đại Khai sáng chứng kiến sự trỗi dậy của nghiên cứu khoa học và tư duy lý trí."
-
"Many of the political and social ideals of the modern world have their roots in the Age of Enlightenment."
"Nhiều lý tưởng chính trị và xã hội của thế giới hiện đại bắt nguồn từ Thời đại Khai sáng."
-
"Thinkers like Voltaire and Rousseau were key figures in the Age of Enlightenment."
"Những nhà tư tưởng như Voltaire và Rousseau là những nhân vật chủ chốt trong Thời đại Khai sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Age of enlightenment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: age, enlightenment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Age of enlightenment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được viết hoa (Age of Enlightenment) để chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của lý trí, khoa học và quyền cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Age of enlightenment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.