(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ age inclusion
C1

age inclusion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bao gồm độ tuổi hòa nhập độ tuổi tính dung hợp tuổi tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age inclusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tiễn hoặc chính sách bao gồm những người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trong lực lượng lao động hoặc các môi trường khác, và coi trọng những đóng góp của họ.

Definition (English Meaning)

The practice or policy of including people of all ages, especially in the workforce or other settings, and valuing their contributions.

Ví dụ Thực tế với 'Age inclusion'

  • "The company is committed to age inclusion and providing opportunities for employees of all ages."

    "Công ty cam kết bao gồm độ tuổi và cung cấp cơ hội cho nhân viên ở mọi lứa tuổi."

  • "Age inclusion is essential for creating a fair and equitable society."

    "Bao gồm độ tuổi là điều cần thiết để tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng."

  • "The organization promotes age inclusion through its mentorship programs."

    "Tổ chức thúc đẩy bao gồm độ tuổi thông qua các chương trình cố vấn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Age inclusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: age inclusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

age diversity and inclusion(đa dạng và bao gồm độ tuổi)
intergenerational inclusion(bao gồm liên thế hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

age diversity(đa dạng độ tuổi)
intergenerational(liên thế hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân sự Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Age inclusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'age inclusion' nhấn mạnh sự chủ động trong việc tạo ra một môi trường nơi mọi người thuộc mọi độ tuổi đều được chào đón, tôn trọng và có cơ hội tham gia đầy đủ. Nó vượt ra ngoài sự 'age diversity' (đa dạng về độ tuổi), vốn chỉ đơn thuần đề cập đến sự hiện diện của nhiều nhóm tuổi khác nhau. 'Age inclusion' tập trung vào việc đảm bảo rằng tất cả mọi người đều cảm thấy có giá trị và được trao quyền, bất kể tuổi tác của họ. Khác với 'age integration' (tích hợp độ tuổi), nhấn mạnh sự liên kết giữa các thế hệ, 'age inclusion' tập trung vào việc loại bỏ các rào cản và tạo điều kiện cho sự tham gia của tất cả mọi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', thường kết hợp với các cụm từ như 'age inclusion in the workplace' (bao gồm độ tuổi tại nơi làm việc), 'age inclusion in education' (bao gồm độ tuổi trong giáo dục). Nó chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể mà sự bao gồm độ tuổi được thực hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Age inclusion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)