deist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin rằng Thượng đế đã tạo ra vũ trụ nhưng không can thiệp vào hoạt động của nó.
Definition (English Meaning)
A person who believes that God created the universe but does not intervene in its workings.
Ví dụ Thực tế với 'Deist'
-
"Many of the Founding Fathers of the United States were deists."
"Nhiều người trong số các nhà lập quốc của Hoa Kỳ là những người theo thuyết deism."
-
"Deists believe in a God who created the universe but does not intervene in its daily workings."
"Những người theo thuyết deism tin vào một Thượng đế đã tạo ra vũ trụ nhưng không can thiệp vào các hoạt động hàng ngày của nó."
-
"Many Enlightenment thinkers adopted deistic principles."
"Nhiều nhà tư tưởng Khai sáng đã chấp nhận các nguyên tắc deistic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deist
- Adjective: deistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deist khác với theist (người hữu thần) ở chỗ deist tin vào một Thượng đế tạo hóa nhưng không tin vào các phép màu, sự mặc khải hoặc sự can thiệp trực tiếp của Thượng đế vào thế giới. Deism thường xuất hiện trong thời kỳ Khai sáng, nhấn mạnh lý trí và quan sát khoa học hơn là đức tin mù quáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deist'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was raised in a religious family, he became a deist because he believed in reason and observation rather than revealed religion.
|
Mặc dù lớn lên trong một gia đình theo đạo, anh ấy đã trở thành một người theo thuyết hữu thần vì anh ấy tin vào lý trí và quan sát hơn là tôn giáo được mặc khải. |
| Phủ định |
Even though she studied theology, she is not a deist since she believes in divine intervention.
|
Mặc dù cô ấy học thần học, cô ấy không phải là một người theo thuyết hữu thần vì cô ấy tin vào sự can thiệp của thần thánh. |
| Nghi vấn |
Since he embraces reason, is he deistic even though he occasionally attends church?
|
Vì anh ấy đề cao lý trí, liệu anh ấy có theo thuyết hữu thần mặc dù đôi khi anh ấy đi nhà thờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A deist believes in God based on reason and observation of the natural world.
|
Một người theo thuyết deist tin vào Chúa dựa trên lý trí và quan sát thế giới tự nhiên. |
| Phủ định |
Never had I encountered so staunchly a deistic argument against organized religion.
|
Chưa bao giờ tôi gặp một lập luận theo thuyết deist kiên quyết như vậy chống lại tôn giáo có tổ chức. |
| Nghi vấn |
Should a deist truly understand the arguments of atheism, would their faith remain unwavering?
|
Nếu một người theo thuyết deist thực sự hiểu những lập luận của chủ nghĩa vô thần, liệu đức tin của họ có còn vững vàng? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a deist after reading Voltaire.
|
Anh ấy sẽ trở thành một người theo thuyết deist sau khi đọc Voltaire. |
| Phủ định |
She is not going to become deistic after the discussion.
|
Cô ấy sẽ không trở nên theo thuyết deist sau cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Will they remain deists after the scientific evidence is presented?
|
Liệu họ có vẫn là những người theo thuyết deist sau khi bằng chứng khoa học được trình bày không? |