wellness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wellness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái khỏe mạnh, đặc biệt là khi được chủ động theo đuổi như một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
The state of being in good health, especially as an actively pursued goal.
Ví dụ Thực tế với 'Wellness'
-
"The company offers a wellness program to help employees reduce stress and improve their overall health."
"Công ty cung cấp một chương trình chăm sóc sức khỏe để giúp nhân viên giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể."
-
"Promoting employee wellness is a key factor in increasing productivity."
"Thúc đẩy sức khỏe cho nhân viên là một yếu tố then chốt trong việc tăng năng suất."
-
"The spa offers a variety of treatments focused on wellness and relaxation."
"Spa cung cấp nhiều liệu pháp tập trung vào sức khỏe và thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wellness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wellness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wellness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wellness nhấn mạnh khía cạnh chủ động của việc duy trì và cải thiện sức khỏe, bao gồm cả thể chất, tinh thần và cảm xúc. Nó không chỉ đơn thuần là việc không bị bệnh mà còn là việc tìm kiếm sự cân bằng và hạnh phúc trong cuộc sống. Wellness thường được sử dụng trong bối cảnh của các chương trình sức khỏe, lối sống lành mạnh và chăm sóc bản thân. Khác với 'health' (sức khỏe) mang tính tổng quát hơn và có thể chỉ trạng thái thể chất hiện tại, 'wellness' tập trung vào quá trình chủ động để đạt được và duy trì sức khỏe tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'wellness in the workplace' (sức khỏe tại nơi làm việc), 'wellness for seniors' (sức khỏe cho người cao tuổi), 'a sense of wellness' (cảm giác khỏe mạnh). 'In' và 'for' thường chỉ bối cảnh hoặc đối tượng mục tiêu của wellness, trong khi 'of' thường liên quan đến một khía cạnh hoặc thuộc tính của wellness.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wellness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she prioritized wellness, she felt more energetic.
|
Bởi vì cô ấy ưu tiên sức khỏe, cô ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn. |
| Phủ định |
Unless you focus on wellness, you won't improve your overall health.
|
Trừ khi bạn tập trung vào sức khỏe, bạn sẽ không cải thiện sức khỏe tổng thể của mình. |
| Nghi vấn |
If you exercise regularly, will your wellness improve?
|
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn có cải thiện không? |