(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aircraft carrier
B2

aircraft carrier

noun

Nghĩa tiếng Việt

tàu sân bay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aircraft carrier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tàu chiến có sàn bay dài cho máy bay cất cánh và hạ cánh.

Definition (English Meaning)

A warship with a full-length flight deck for aircraft to take off from and land on.

Ví dụ Thực tế với 'Aircraft carrier'

  • "The aircraft carrier deployed its fighter jets."

    "Tàu sân bay triển khai các máy bay chiến đấu của nó."

  • "The aircraft carrier is a symbol of naval power."

    "Tàu sân bay là một biểu tượng của sức mạnh hải quân."

  • "The United States Navy operates several aircraft carriers."

    "Hải quân Hoa Kỳ vận hành một số tàu sân bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aircraft carrier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aircraft carrier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Aircraft carrier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aircraft carriers là những tàu chiến lớn nhất và đắt tiền nhất trong hải quân hiện đại. Chúng đóng vai trò là căn cứ không quân di động, cho phép triển khai lực lượng không quân đến các khu vực mà không cần căn cứ trên đất liền. Khác với các loại tàu chiến khác như khu trục hạm (destroyer) hay tàu tuần dương (cruiser), aircraft carrier chuyên chở và vận hành máy bay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on aboard

* **on:** Chỉ vị trí trên tàu, ví dụ: 'The planes are on the aircraft carrier.' (Máy bay ở trên tàu sân bay).
* **aboard:** Chỉ hành động lên tàu, ví dụ: 'The pilot went aboard the aircraft carrier.' (Phi công lên tàu sân bay).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aircraft carrier'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aircraft carrier sailed into the harbor after it had completed its mission.
Tàu sân bay đã đi vào cảng sau khi nó hoàn thành nhiệm vụ của mình.
Phủ định
The aircraft carrier didn't launch its planes until the enemy ships were within range.
Tàu sân bay đã không phóng máy bay cho đến khi tàu địch nằm trong tầm bắn.
Nghi vấn
Will the aircraft carrier return to base before the storm arrives?
Tàu sân bay sẽ trở về căn cứ trước khi bão đến chứ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That aircraft carrier is the largest warship in the fleet.
Chiếc tàu sân bay đó là tàu chiến lớn nhất trong hạm đội.
Phủ định
This aircraft carrier is not theirs; it belongs to another nation.
Tàu sân bay này không phải của họ; nó thuộc về một quốc gia khác.
Nghi vấn
Which aircraft carrier are they deploying to the region?
Họ đang triển khai tàu sân bay nào đến khu vực?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the navy will have completed the construction of the new aircraft carrier.
Đến năm sau, hải quân sẽ hoàn thành việc xây dựng tàu sân bay mới.
Phủ định
By the end of the decade, they won't have decommissioned the old aircraft carrier.
Đến cuối thập kỷ này, họ sẽ chưa cho ngừng hoạt động tàu sân bay cũ.
Nghi vấn
Will the government have deployed the aircraft carrier to the region by then?
Liệu chính phủ có triển khai tàu sân bay đến khu vực đó vào thời điểm đó không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aircraft carrier was deployed in the Pacific Ocean last year.
Tàu sân bay đã được triển khai ở Thái Bình Dương vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't use the aircraft carrier in that particular naval exercise.
Họ đã không sử dụng tàu sân bay trong cuộc tập trận hải quân cụ thể đó.
Nghi vấn
Did the aircraft carrier return to port on time?
Tàu sân bay có trở về cảng đúng giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)