flight deck
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flight deck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buồng lái của máy bay, đặc biệt là máy bay thương mại cỡ lớn.
Definition (English Meaning)
The cockpit of an aircraft, especially a large commercial airplane.
Ví dụ Thực tế với 'Flight deck'
-
"The captain announced that we were approaching our destination from the flight deck."
"Cơ trưởng thông báo từ buồng lái rằng chúng ta đang đến gần điểm đến."
-
"All systems are nominal on the flight deck."
"Tất cả các hệ thống đều hoạt động bình thường trên buồng lái."
-
"The flight deck is equipped with the latest navigation technology."
"Buồng lái được trang bị công nghệ định vị mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flight deck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flight deck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flight deck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'flight deck' thường được sử dụng thay thế cho 'cockpit', mặc dù 'flight deck' thường mang ý nghĩa về không gian rộng hơn và hiện đại hơn, đặc biệt khi nói về các máy bay chở khách lớn hoặc máy bay quân sự. 'Cockpit' có thể được sử dụng chung cho nhiều loại máy bay khác nhau, bao gồm cả máy bay nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+in+' được sử dụng khi nhấn mạnh sự ở bên trong không gian đó: 'The pilots are *in* the flight deck.'
'+on+' được sử dụng khi nói về vị trí trên một cấu trúc hoặc bề mặt: 'The new instruments are *on* the flight deck.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flight deck'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pilot is on the flight deck.
|
Phi công đang ở trên khoang lái. |
| Phủ định |
The technician wasn't allowed on the flight deck.
|
Kỹ thuật viên không được phép lên khoang lái. |
| Nghi vấn |
Is the captain already on the flight deck?
|
Cơ trưởng đã lên khoang lái chưa? |