aircraft
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aircraft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ phương tiện nào có thể bay trong không khí.
Definition (English Meaning)
Any vehicle that can fly through the air.
Ví dụ Thực tế với 'Aircraft'
-
"The aircraft was delayed due to bad weather."
"Chiếc máy bay bị hoãn chuyến do thời tiết xấu."
-
"Modern aircraft are equipped with sophisticated navigation systems."
"Máy bay hiện đại được trang bị hệ thống định vị tiên tiến."
-
"The museum has a large collection of historical aircraft."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các máy bay lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aircraft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aircraft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aircraft' là một danh từ số ít và số nhiều giống nhau (không có dạng 'aircrafts'). Nó bao gồm nhiều loại phương tiện bay, từ máy bay cánh cố định (fixed-wing aircraft) như máy bay chở khách, máy bay chiến đấu đến máy bay cánh quạt (rotary-wing aircraft) như trực thăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng khi nói về việc ở bên trong một chiếc máy bay lớn (ví dụ: in an aircraft). ‘On’ có thể được sử dụng khi nói về việc ở trên một chiếc máy bay nhỏ hơn hoặc khi nói về một tính năng của máy bay (ví dụ: on the aircraft).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aircraft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.