(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jet
B1

jet

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bay phản lực tia (nước, lửa) gỗ hóa thạch màu đen nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy bay phản lực, một loại máy bay nhanh được trang bị động cơ phản lực.

Definition (English Meaning)

A fast airplane powered by jet engines.

Ví dụ Thực tế với 'Jet'

  • "The businessman travels to New York by jet every week."

    "Nhà doanh nhân đi New York bằng máy bay phản lực mỗi tuần."

  • "The jet took off on time."

    "Máy bay phản lực cất cánh đúng giờ."

  • "He owns a private jet."

    "Anh ấy sở hữu một chiếc máy bay phản lực riêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

airplane(máy bay)
aircraft(phi cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Giao thông vận tải Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Jet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các máy bay thương mại hoặc quân sự có tốc độ cao. Phân biệt với 'airplane/aeroplane', là từ chung để chỉ máy bay, 'jet' nhấn mạnh vào loại động cơ và tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on by

'on a jet' chỉ việc đi trên một máy bay phản lực cụ thể. 'by jet' chỉ phương tiện di chuyển là máy bay phản lực nói chung, ví dụ 'travel by jet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)