(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ akinesia
C2

akinesia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mất vận động bất động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Akinesia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất hoặc suy giảm khả năng vận động chủ động.

Definition (English Meaning)

Loss or impairment of the power of voluntary movement.

Ví dụ Thực tế với 'Akinesia'

  • "Akinesia is a common symptom of Parkinson's disease."

    "Mất vận động là một triệu chứng phổ biến của bệnh Parkinson."

  • "The patient exhibited akinesia, having difficulty initiating movement."

    "Bệnh nhân có biểu hiện mất vận động, gặp khó khăn trong việc khởi xướng các cử động."

  • "Akinesia can significantly impair a patient's quality of life."

    "Mất vận động có thể làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Akinesia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: akinesia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypokinesia(giảm vận động)
bradykinesia(chậm vận động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Parkinson's disease(bệnh Parkinson)
movement disorder(rối loạn vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Akinesia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Akinesia là một triệu chứng thần kinh, đặc trưng bởi sự khó khăn trong việc khởi xướng và thực hiện các cử động. Nó khác với liệt (paralysis) ở chỗ bệnh nhân vẫn có khả năng vận động, nhưng gặp khó khăn trong việc bắt đầu và duy trì chúng. Akinesia thường liên quan đến bệnh Parkinson và các rối loạn vận động khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in akinesia' dùng để chỉ tình trạng mất vận động là một đặc điểm của bệnh nào đó (ví dụ: akinesia in Parkinson's disease). 'with akinesia' dùng để mô tả một bệnh nhân đang có triệu chứng mất vận động (ví dụ: patient with akinesia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Akinesia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)