(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperkinesia
C2

hyperkinesia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng tăng động vận động quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperkinesia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vận động quá mức hoặc hoạt động vận động quá mức.

Definition (English Meaning)

Excessive movement or motor activity.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperkinesia'

  • "The patient presented with hyperkinesia and tremors."

    "Bệnh nhân nhập viện với triệu chứng vận động quá mức và run rẩy."

  • "Drug-induced hyperkinesia is a common side effect of certain medications."

    "Chứng vận động quá mức do thuốc là một tác dụng phụ thường gặp của một số loại thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperkinesia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperkinesia
  • Adjective: hyperkinetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hyperactivity(tăng động)
restlessness(bồn chồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

hypokinesia(giảm vận động)
akinesia(mất vận động)

Từ liên quan (Related Words)

dyskinesia(rối loạn vận động)
chorea(múa giật)
tremor(run)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperkinesia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperkinesia đề cập đến tình trạng vận động không kiểm soát được, có thể bao gồm bồn chồn, giật mình, hoặc các cử động vô thức. Nó thường là triệu chứng của các rối loạn thần kinh hoặc tâm thần, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Cần phân biệt với tăng động (hyperactivity), thường được dùng để chỉ mức độ hoạt động cao hơn bình thường, đặc biệt ở trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘Hyperkinesia in’ thường được dùng để chỉ sự xuất hiện của hyperkinesia trong một bộ phận cơ thể cụ thể hoặc trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: hyperkinesia in the limbs). ‘Hyperkinesia with’ thường dùng để chỉ mối liên hệ giữa hyperkinesia và một bệnh lý hoặc tình trạng khác (ví dụ: hyperkinesia with chorea).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperkinesia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)