philosopher's stone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Philosopher's stone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất giả kim huyền thoại được cho là có khả năng biến kim loại thường thành vàng (chrysopoeia) hoặc bạc (argyreia). Đôi khi nó còn được tin là một loại thuốc trường sinh bất lão, hữu ích cho việc trẻ hóa và có thể đạt được sự bất tử.
Definition (English Meaning)
A legendary alchemical substance said to be capable of transmuting base metals into gold (chrysopoeia) or silver (argyreia). It is also sometimes believed to be an elixir of life, useful for rejuvenation and possibly for achieving immortality.
Ví dụ Thực tế với 'Philosopher's stone'
-
"Alchemists throughout history sought the philosopher's stone in their quest for immortality."
"Các nhà giả kim thuật trong suốt lịch sử đã tìm kiếm hòn đá triết gia trong hành trình tìm kiếm sự bất tử của họ."
-
"The philosopher's stone is a central element in many alchemical traditions."
"Hòn đá triết gia là một yếu tố trung tâm trong nhiều truyền thống giả kim thuật."
-
"J.K. Rowling's novel features the philosopher's stone as a source of great power."
"Tiểu thuyết của J.K. Rowling có hòn đá triết gia như một nguồn sức mạnh lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Philosopher's stone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: philosopher's stone (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Philosopher's stone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc về sự hoàn thiện, giác ngộ và khả năng biến đổi. Nó không chỉ đơn thuần là một vật chất, mà còn đại diện cho một quá trình tìm kiếm sự hoàn hảo về tinh thần và vật chất. Trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong Harry Potter, nó được miêu tả như một vật thể có sức mạnh lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ mục đích hoặc thuộc tính của hòn đá, ví dụ: 'the secret of the philosopher's stone' (bí mật của hòn đá triết gia), 'the power of the philosopher's stone' (sức mạnh của hòn đá triết gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Philosopher's stone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.