speculative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speculative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên sự suy đoán hơn là kiến thức thực tế.
Definition (English Meaning)
Based on conjecture rather than knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Speculative'
-
"The report was highly speculative and lacked concrete evidence."
"Báo cáo mang tính suy đoán cao và thiếu bằng chứng cụ thể."
-
"The company's future plans are still speculative."
"Các kế hoạch tương lai của công ty vẫn còn mang tính suy đoán."
-
"Speculative bubbles can lead to economic crises."
"Các bong bóng đầu cơ có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speculative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: speculative
- Adverb: speculatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speculative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'speculative' thường được sử dụng để mô tả những ý tưởng, lý thuyết, hoặc dự đoán không có bằng chứng xác thực, mà chỉ dựa trên suy luận hoặc giả định. Nó mang ý nghĩa rằng thông tin đó không chắc chắn và có thể sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'speculative about' dùng để chỉ sự suy đoán về một chủ đề cụ thể. 'speculative on' thường liên quan đến các hoạt động tài chính hoặc kinh doanh mang tính rủi ro cao.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speculative'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked at the stock market reports speculatively, wondering if he should invest.
|
Anh ấy nhìn các báo cáo thị trường chứng khoán một cách suy đoán, tự hỏi liệu mình có nên đầu tư hay không. |
| Phủ định |
She didn't answer speculatively; she knew the facts.
|
Cô ấy không trả lời một cách suy đoán; cô ấy biết sự thật. |
| Nghi vấn |
Did he invest speculatively, or was he acting on insider information?
|
Anh ta đã đầu tư một cách suy đoán hay là đang hành động dựa trên thông tin nội bộ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His investment strategy was speculative: he put all his money into a new, untested tech startup.
|
Chiến lược đầu tư của anh ấy mang tính đầu cơ: anh ấy đã đổ tất cả tiền vào một công ty khởi nghiệp công nghệ mới và chưa được kiểm chứng. |
| Phủ định |
The report wasn't speculative: it was based on concrete evidence and thorough research.
|
Báo cáo không mang tính suy đoán: nó dựa trên bằng chứng cụ thể và nghiên cứu kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Was her assessment purely speculative: or did she have some insider information?
|
Đánh giá của cô ấy hoàn toàn mang tính suy đoán phải không: hay cô ấy có một số thông tin nội bộ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more experience in finance, I would invest in that speculative venture.
|
Nếu tôi có nhiều kinh nghiệm hơn về tài chính, tôi sẽ đầu tư vào dự án mạo hiểm đó. |
| Phủ định |
If he didn't act so speculatively with his investments, he wouldn't be in so much debt.
|
Nếu anh ta không hành động một cách mạo hiểm như vậy với các khoản đầu tư của mình, anh ta đã không nợ nhiều đến thế. |
| Nghi vấn |
Would you be so worried if the market weren't so speculative?
|
Bạn có lo lắng như vậy không nếu thị trường không quá đầu cơ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, be speculative about the potential benefits of this new technology.
|
Làm ơn, hãy suy đoán về những lợi ích tiềm năng của công nghệ mới này. |
| Phủ định |
Don't invest speculatively without doing thorough research.
|
Đừng đầu tư một cách suy đoán mà không nghiên cứu kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Do be speculative for a moment and imagine all the possibilities!
|
Hãy cứ suy đoán một chút và tưởng tượng tất cả những khả năng! |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's speculative investment in the new technology paid off handsomely.
|
Sự đầu tư mang tính đầu cơ của công ty vào công nghệ mới đã được đền đáp xứng đáng. |
| Phủ định |
Her analysis of the market trends wasn't speculative; it was based on concrete data.
|
Phân tích của cô ấy về xu hướng thị trường không mang tính đầu cơ; nó dựa trên dữ liệu cụ thể. |
| Nghi vấn |
Were the rumors about the merger speculative, or was there some truth to them?
|
Những tin đồn về việc sáp nhập có mang tính đầu cơ không, hay có một phần sự thật trong đó? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investor's assessment of the startup's potential was highly speculative.
|
Đánh giá của nhà đầu tư về tiềm năng của công ty khởi nghiệp mang tính chất suy đoán cao. |
| Phủ định |
The report didn't speculatively suggest any specific cause for the market crash.
|
Bản báo cáo không mang tính chất suy đoán về bất kỳ nguyên nhân cụ thể nào gây ra sự sụp đổ thị trường. |
| Nghi vấn |
Did the detective make any speculative remarks about the suspect's motive?
|
Thám tử có đưa ra bất kỳ nhận xét mang tính suy đoán nào về động cơ của nghi phạm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Economists have been speculative about the potential impact of the new tax law.
|
Các nhà kinh tế đã suy đoán về tác động tiềm tàng của luật thuế mới. |
| Phủ định |
She has not been speculative in her investment choices; she prefers safer options.
|
Cô ấy đã không suy đoán trong các lựa chọn đầu tư của mình; cô ấy thích những lựa chọn an toàn hơn. |
| Nghi vấn |
Have they been speculative about the company's future prospects?
|
Họ đã suy đoán về triển vọng tương lai của công ty chưa? |