(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transmutation
C1

transmutation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự biến đổi sự biến chất sự chuyển hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmutation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biến đổi; hành động hoặc quá trình biến đổi thành một hình thức, chất, trạng thái hoặc diện mạo khác.

Definition (English Meaning)

The act of changing or the state of being changed into another form, substance, state, or appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Transmutation'

  • "The alchemists sought the transmutation of base metals into gold."

    "Các nhà giả kim thuật tìm kiếm sự biến đổi kim loại thường thành vàng."

  • "The discovery of nuclear transmutation revolutionized physics."

    "Việc khám phá ra sự biến đổi hạt nhân đã cách mạng hóa ngành vật lý."

  • "The novel explores the transmutation of grief into acceptance."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá sự biến đổi của nỗi đau thành sự chấp nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transmutation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transmutation
  • Adjective: transmutational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transformation(sự biến đổi)
conversion(sự chuyển đổi)
alteration(sự thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Giả kim thuật Biến đổi nói chung

Ghi chú Cách dùng 'Transmutation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Transmutation thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoàn toàn và triệt để. Trong giả kim thuật, nó liên quan đến việc biến đổi kim loại thường thành kim loại quý (ví dụ: chì thành vàng). Trong khoa học hạt nhân, nó đề cập đến việc biến đổi một nguyên tố hóa học hoặc đồng vị thành một nguyên tố khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

* **transmutation of A:** Sự biến đổi của A (Ví dụ: transmutation of lead). * **transmutation into B:** Sự biến đổi thành B (Ví dụ: transmutation into gold).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmutation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)