(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alienable rights
C1

alienable rights

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quyền có thể chuyển nhượng quyền có thể từ bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienable rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền có thể chuyển nhượng hoặc từ bỏ cho người hoặc tổ chức khác.

Definition (English Meaning)

Rights that can be transferred or surrendered to another person or entity.

Ví dụ Thực tế với 'Alienable rights'

  • "Property rights are alienable rights that can be sold or transferred."

    "Quyền sở hữu tài sản là những quyền có thể chuyển nhượng, có thể được bán hoặc chuyển giao."

  • "The contract outlined the alienable rights associated with the intellectual property."

    "Hợp đồng nêu rõ các quyền có thể chuyển nhượng liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ."

  • "These are alienable rights, meaning they can be sold or given away."

    "Đây là những quyền có thể chuyển nhượng, nghĩa là chúng có thể được bán hoặc cho đi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alienable rights'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transferable rights(quyền có thể chuyển nhượng)
assignable rights(quyền có thể chuyển giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Alienable rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'alienable rights' thường được sử dụng để phân biệt với 'inalienable rights' (quyền bất khả xâm phạm), là những quyền không thể bị chuyển nhượng hoặc tước đoạt. Sự khác biệt này rất quan trọng trong luật pháp và triết học chính trị. Ví dụ, quyền sở hữu tài sản là một 'alienable right' vì bạn có thể bán hoặc cho tặng nó. Trái lại, quyền sống thường được coi là một 'inalienable right'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Alienable rights' are transferred 'to' another person.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienable rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)