alienable rights
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienable rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền có thể chuyển nhượng hoặc từ bỏ cho người hoặc tổ chức khác.
Definition (English Meaning)
Rights that can be transferred or surrendered to another person or entity.
Ví dụ Thực tế với 'Alienable rights'
-
"Property rights are alienable rights that can be sold or transferred."
"Quyền sở hữu tài sản là những quyền có thể chuyển nhượng, có thể được bán hoặc chuyển giao."
-
"The contract outlined the alienable rights associated with the intellectual property."
"Hợp đồng nêu rõ các quyền có thể chuyển nhượng liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ."
-
"These are alienable rights, meaning they can be sold or given away."
"Đây là những quyền có thể chuyển nhượng, nghĩa là chúng có thể được bán hoặc cho đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alienable rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rights
- Adjective: alienable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alienable rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'alienable rights' thường được sử dụng để phân biệt với 'inalienable rights' (quyền bất khả xâm phạm), là những quyền không thể bị chuyển nhượng hoặc tước đoạt. Sự khác biệt này rất quan trọng trong luật pháp và triết học chính trị. Ví dụ, quyền sở hữu tài sản là một 'alienable right' vì bạn có thể bán hoặc cho tặng nó. Trái lại, quyền sống thường được coi là một 'inalienable right'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Alienable rights' are transferred 'to' another person.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienable rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.