(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inalienable rights
C1

inalienable rights

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

quyền bất khả xâm phạm quyền không thể tước đoạt quyền cơ bản không thể chuyển nhượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inalienable rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ những quyền không thể bị tước đoạt hoặc chối bỏ; cơ bản, bất khả xâm phạm.

Definition (English Meaning)

Referring to rights that cannot be taken away or denied; fundamental.

Ví dụ Thực tế với 'Inalienable rights'

  • "The Declaration of Independence states that all men are endowed with certain inalienable rights, including life, liberty, and the pursuit of happiness."

    "Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố rằng tất cả mọi người đều được ban cho những quyền bất khả xâm phạm nhất định, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc."

  • "The right to freedom of speech is considered an inalienable right in many countries."

    "Quyền tự do ngôn luận được coi là một quyền bất khả xâm phạm ở nhiều quốc gia."

  • "Denying someone their inalienable rights is a violation of human dignity."

    "Tước đoạt quyền bất khả xâm phạm của ai đó là một sự vi phạm phẩm giá con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inalienable rights'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Inalienable rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'inalienable rights' thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và chính trị để nhấn mạnh tầm quan trọng của các quyền cơ bản mà mỗi người đều có, vốn được coi là không thể chuyển nhượng hoặc tước đoạt bởi bất kỳ chính phủ hay tổ chức nào. Khác với 'alienable rights' (quyền có thể chuyển nhượng), 'inalienable rights' mang tính tuyệt đối và không thể bị hạn chế một cách tùy tiện. Cần phân biệt với 'human rights' (quyền con người), một khái niệm rộng hơn bao gồm nhiều quyền khác nhau, trong khi 'inalienable rights' nhấn mạnh tính chất không thể tước đoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' có thể được dùng để chỉ đối tượng mà quyền đó thuộc về. Ví dụ: 'These are inalienable rights to all citizens'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inalienable rights'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The right to freedom of speech is an inalienable right of every citizen.
Quyền tự do ngôn luận là một quyền bất khả xâm phạm của mọi công dân.
Phủ định
Governments cannot deny citizens their inalienable rights.
Chính phủ không thể phủ nhận quyền bất khả xâm phạm của công dân.
Nghi vấn
Are these inalienable rights guaranteed to all people regardless of their origin?
Những quyền bất khả xâm phạm này có được đảm bảo cho tất cả mọi người bất kể nguồn gốc của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)