(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alienable
C1

alienable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể chuyển nhượng có thể sang nhượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể chuyển nhượng cho chủ sở hữu khác.

Definition (English Meaning)

Capable of being transferred to another owner.

Ví dụ Thực tế với 'Alienable'

  • "Intellectual property can be alienable with a written agreement."

    "Quyền sở hữu trí tuệ có thể được chuyển nhượng bằng một thỏa thuận bằng văn bản."

  • "The land is alienable under the terms of the lease."

    "Mảnh đất có thể chuyển nhượng theo các điều khoản của hợp đồng cho thuê."

  • "These rights are alienable, meaning they can be given away or sold."

    "Những quyền này có thể chuyển nhượng, có nghĩa là chúng có thể được cho đi hoặc bán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alienable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: alienable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transferable(có thể chuyển nhượng)
assignable(có thể gán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

property(tài sản)
ownership(quyền sở hữu)
contract(hợp đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Alienable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alienable' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tài sản. Nó biểu thị khả năng một quyền sở hữu hoặc tài sản có thể được bán, cho thuê, hoặc chuyển giao hợp pháp cho người khác. Sự khác biệt với 'inalienable' là rất quan trọng: 'inalienable' chỉ những quyền không thể bị tước đoạt hoặc chuyển nhượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Liên quan đến người hoặc tổ chức nhận quyền chuyển nhượng. Ví dụ: 'The property is alienable to his son.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)