(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disaffect
C1

disaffect

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

làm mất lòng tin gây bất mãn làm cho chán ghét làm mất thiện cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disaffect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy họ không còn ủng hộ hoặc đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó nữa; gây ra sự bất mãn, làm mất lòng tin.

Definition (English Meaning)

To make someone feel that they no longer support or agree with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Disaffect'

  • "The government's policies have disaffected many voters."

    "Các chính sách của chính phủ đã làm mất lòng tin của nhiều cử tri."

  • "The workers became increasingly disaffected with their employer."

    "Công nhân ngày càng trở nên bất mãn với chủ của họ."

  • "A disaffected youth, he left home at 16."

    "Một thanh niên bất mãn, anh ấy đã rời nhà năm 16 tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disaffect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

endear(làm cho yêu mến)
attach(gắn bó)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disaffect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả sự thay đổi trong tình cảm hoặc quan điểm của một người, thường là đối với một tổ chức, chính phủ, hoặc hệ thống. 'Disaffect' mang sắc thái mạnh hơn so với 'dissatisfy'. Nó không chỉ đơn thuần là không hài lòng, mà là sự mất lòng tin, thậm chí là sự thù địch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

Khi sử dụng 'disaffect with', nó chỉ ra sự mất lòng tin hoặc sự bất mãn đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'disaffected with the government' (mất lòng tin vào chính phủ). Khi dùng 'disaffect towards', nó chỉ ra sự thay đổi tiêu cực trong thái độ đối với một người hoặc một nhóm. Ví dụ: 'disaffected towards his colleagues' (mất lòng tin vào đồng nghiệp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disaffect'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employees, who felt disaffected by the new management policies, started looking for other jobs.
Những nhân viên, những người cảm thấy bất mãn bởi các chính sách quản lý mới, bắt đầu tìm kiếm công việc khác.
Phủ định
The students, who were not disaffected by the teacher's methods, continued to excel in their studies.
Những học sinh, những người không bị mất hứng thú bởi phương pháp của giáo viên, tiếp tục xuất sắc trong học tập.
Nghi vấn
Is there anyone who feels disaffected, and whose concerns need to be addressed?
Có ai cảm thấy bất mãn không, và những lo ngại của họ cần được giải quyết?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to disaffect many voters with this new policy.
Chính phủ sẽ làm mất lòng nhiều cử tri với chính sách mới này.
Phủ định
He is not going to be disaffected by their criticism; he's confident in his work.
Anh ấy sẽ không bị mất tinh thần bởi những lời chỉ trích của họ; anh ấy tự tin vào công việc của mình.
Nghi vấn
Are they going to disaffect the entire workforce with these pay cuts?
Liệu họ có làm mất lòng toàn bộ lực lượng lao động bằng việc cắt giảm lương này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant criticism will be disaffecting the team, causing them to lose motivation.
Sự chỉ trích liên tục sẽ làm mất lòng đội, khiến họ mất động lực.
Phủ định
The manager won't be disaffecting the players with unreasonable demands; he's learned from past mistakes.
Người quản lý sẽ không làm mất lòng các cầu thủ bằng những yêu cầu vô lý; anh ấy đã học được từ những sai lầm trong quá khứ.
Nghi vấn
Will the new policies be disaffecting the workforce and causing a drop in productivity?
Liệu các chính sách mới có làm mất lòng lực lượng lao động và gây ra sự sụt giảm năng suất không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant policy changes have disaffected the employees.
Những thay đổi chính sách liên tục đã làm mất lòng nhân viên.
Phủ định
The organization hasn't disaffected all of its members, but a significant portion are unhappy.
Tổ chức chưa làm mất lòng tất cả các thành viên, nhưng một phần đáng kể đang không hài lòng.
Nghi vấn
Has the lack of communication disaffected the volunteers?
Việc thiếu giao tiếp có làm mất lòng các tình nguyện viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)