(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmonize
B2

harmonize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hòa hợp hòa âm phối hợp làm cho đồng điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho hài hòa, hòa hợp; điều chỉnh cho phù hợp.

Definition (English Meaning)

To bring into agreement or harmony; to make harmonious.

Ví dụ Thực tế với 'Harmonize'

  • "The singers harmonized beautifully during the chorus."

    "Các ca sĩ hòa giọng rất hay trong đoạn điệp khúc."

  • "We need to harmonize our efforts to achieve the best results."

    "Chúng ta cần phối hợp các nỗ lực của mình để đạt được kết quả tốt nhất."

  • "The new regulations are designed to harmonize with international standards."

    "Các quy định mới được thiết kế để hài hòa với các tiêu chuẩn quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

melody(giai điệu)
chord(hợp âm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Quan hệ quốc tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Harmonize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'harmonize' thường được dùng để chỉ việc tạo ra sự đồng điệu, cân bằng giữa các yếu tố khác nhau. Trong âm nhạc, nó ám chỉ việc phối hợp các nốt nhạc hoặc giọng hát để tạo ra âm thanh dễ chịu. Trong các lĩnh vực khác, nó có nghĩa là làm cho các ý kiến, hành động, hoặc chính sách phù hợp với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

'Harmonize with' thường được sử dụng để chỉ sự hòa hợp với một đối tượng hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'His views harmonize with the company's mission.' 'Harmonize to' ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong âm nhạc để chỉ việc điều chỉnh một giai điệu hoặc giọng hát cho phù hợp với một giai điệu khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)